Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
120 | 1.20 | 139,400 | 297,944 | 2,177,173,236 | 261,043 | 0% |
|
2/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
26.55 | 1 | 3,980,200 | 2,546,835 | 2,214,394,174 | 56,578 | 0% |
|
3/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
101.70 | -0.30 | 693,000 | 809,689 | 541,611,334 | 55,244 | 0% |
|
4/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
34 | -0.10 | 19,900 | 15,526 | 133,481,310 | 4,498 | 0% |
|
5/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
111.60 | 0 | 1,200 | 9,641 | 26,166,940 | 2,920 | 0% |
|
6/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
76.70 | 0.20 | 4,300 | 19,467 | 33,581,691 | 2,569 | 0% |
|
7/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
25.40 | 0.10 | 200 | 4,362 | 17,949,098 | 454 | 0% |
|
8/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
26 | 0.20 | 2,600 | 1,517 | 8,315,764 | 216 | 0% |
|
9/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
|
33.40 | 0.40 | 200 | 730 | 4,267,683 | 141 | 0% |
|
10/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
29.70 | 0 | 0 | 182 | 3,111,283 | 92 | 0% |
|
11/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
13.80 | 0 | 0 | 42 | 2,141,928 | 30 | 0% |
|