Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
15.60 | 2 | 18 | 30 | 48 | 58.9% | 63.0% | 20 |
![]() |
2/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
|
38.90 | 0 | 38 | 34 | 72 | 109.0% | 47.8% | 17 |
![]() |
3/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
28.20 | 0 | 134 | 39 | 172 | 346.6% | 22.4% | 26 |
![]() |
4/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
103.50 | -3.50 | 183 | 558 | 741 | 32.7% | 75.3% | 134 |
![]() |
5/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
40.50 | 5.20 | 190 | 108 | 298 | 176.7% | 36.1% | 45 |
![]() |
6/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
23.10 | -2.10 | 290 | 182 | 472 | 158.6% | 38.7% | 13 |
![]() |
7/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
73.80 | -3.10 | 295 | 1,195 | 1,489 | 24.7% | 80.2% | 432 |
![]() |
8/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
35.20 | -1 | 731 | 1,638 | 2,370 | 44.6% | 69.1% | 217 |
![]() |
9/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
86.50 | -1 | 17,329 | 59,941 | 77,270 | 28.9% | 77.6% | 6,307 |
![]() |
10/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
28.40 | 0.50 | 68,109 | -10,045 | 58,064 | 1,000,000% | 0% | 4,651 |
![]() |
11/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
86.30 | -2.10 | 82,594 | 16,930 | 99,524 | 487.9% | 17.0% | 4,559 |
![]() |