Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
55.90 | 0.60 | 62,500 | 361,266 | 135,499,198 | 7,493 | 0% |
|
2/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.20 | 0.20 | 10,871,600 | 3,851,886 | 1,108,553,895 | 5,654 | 0% |
|
3/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.45 | 0.25 | 102,600 | 572,215 | 86,885,932 | 3,232 | 0% |
|
4/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
27.45 | 0.65 | 495,800 | 1,007,334 | 118,792,605 | 3,184 | 0% |
|
5/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
25.60 | -1.90 | 1,600 | 1,885 | 87,945,000 | 2,418 | 0% |
|
6/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
18.20 | 0 | 14,800 | 2,343 | 112,500,000 | 2,048 | 0% |
|
7/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
47.30 | 0.90 | 51,900 | 28,470 | 30,000,000 | 1,373 | 0% |
|
8/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
43.40 | 2.55 | 100 | 10,074 | 30,206,616 | 1,234 | 0% |
|
9/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
11.90 | 0.05 | 435,800 | 174,395 | 103,625,925 | 1,228 | 0% |
|
10/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
12.10 | 0.20 | 195,600 | 668,410 | 73,200,000 | 871 | 0% |
|
11/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.25 | 0 | 0 | 1,969 | 19,250,000 | 698 | 0% |
|
12/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24 | -0.80 | 400 | 3,503 | 28,065,765 | 696 | 0% |
|
13/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
23.90 | 0.40 | 3,600 | 38,253 | 25,894,868 | 609 | 0% |
|
14/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | 0.20 | 540,200 | 888,514 | 150,000,000 | 255 | 0% |
|
15/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.10 | 0 | 20,400 | 11,121 | 12,374,997 | 174 | 0% |
|
16/
rbc
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
6.90 | 0.70 | 400 | 760 | 10,030,308 | 62 | 0% |
|
17/
cdr
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
12.40 | 0 | 600 | 9,188 | 2,133,271 | 26 | 0% |
|
18/
rcd
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
1.40 | 0 | 0 | 1,865 | 5,300,062 | 7 | 0% |
|