Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
kdm
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
|
19 | 0.50 | 1 | 77 | 78 | 1.2% | 98.8% | 12 |
![]() |
2/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.77 | 0.02 | 28 | 97 | 124 | 28.6% | 77.7% | 14 |
![]() |
3/
fid
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
|
1.40 | 0.10 | 42 | 285 | 327 | 14.8% | 87.1% | 21 |
![]() |
4/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
11.80 | -0.60 | 60 | 294 | 354 | 20.4% | 83.1% | 4 |
![]() |
5/
cvn
CTCP Vinam
|
1.90 | 0 | 68 | 409 | 477 | 16.6% | 85.8% | 3 |
![]() |
6/
sra
CTCP Sara Việt Nam
|
3.80 | 0.30 | 72 | 666 | 738 | 10.9% | 90.2% | 3 |
![]() |
7/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
10.30 | 0.20 | 72 | 171 | 244 | 42.3% | 70.3% | 19 |
![]() |
8/
mcf
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
|
8.50 | -0.10 | 77 | 118 | 195 | 64.9% | 60.6% | 3 |
![]() |
9/
ths
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
|
9.50 | 0 | 80 | 39 | 119 | 203.6% | 32.9% | 5 |
![]() |
10/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
27 | -0.30 | 82 | 184 | 266 | 44.7% | 69.1% | 21 |
![]() |
11/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.79 | -0.23 | 85 | 917 | 1,002 | 9.3% | 91.5% | 0 |
![]() |
12/
cmc
CTCP Đầu tư CMC
|
6 | -0.50 | 98 | 61 | 159 | 161.5% | 38.2% | 1 |
![]() |
13/
psc
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
|
10.50 | -0.10 | 108 | 114 | 221 | 94.8% | 51.3% | 6 |
![]() |
14/
ckv
CTCP COKYVINA
|
13 | 0 | 122 | 77 | 199 | 158.1% | 38.7% | 30 |
![]() |
15/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
28.20 | 0 | 134 | 39 | 172 | 346.6% | 22.4% | 26 |
![]() |
16/
hat
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
|
47.50 | -5.20 | 137 | 77 | 214 | 176.7% | 36.1% | 8 |
![]() |
17/
aav
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
|
6.50 | -0.20 | 168 | 768 | 936 | 21.8% | 82.1% | 5 |
![]() |
18/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
9.86 | -0.74 | 190 | 240 | 430 | 78.9% | 55.9% | 26 |
![]() |
19/
ppy
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
|
8.70 | 0 | 194 | 158 | 352 | 122.9% | 44.9% | 4 |
![]() |
20/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7 | -0.18 | 211 | 307 | 518 | 68.6% | 59.3% | 13 |
![]() |
21/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.60 | 0.15 | 233 | 112 | 345 | 207.7% | 32.5% | 5 |
![]() |
22/
tth
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
|
2.50 | -0.10 | 235 | 412 | 646 | 57.0% | 63.7% | 15 |
![]() |
23/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
4.52 | -0.26 | 275 | 551 | 826 | 49.9% | 66.7% | 20 |
![]() |
24/
amv
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
|
2 | 0 | 282 | 1,693 | 1,975 | 16.6% | 85.7% | 16 |
![]() |
25/
uni
CTCP Viễn Liên
|
6.10 | 0 | 339 | 164 | 503 | 206.2% | 32.7% | 1 |
![]() |
26/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
1.97 | -0.14 | 427 | 503 | 931 | 84.9% | 54.1% | 7 |
![]() |
27/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.09 | -0.02 | 454 | 674 | 1,128 | 67.4% | 59.7% | 59 |
![]() |
28/
mel
CTCP Thép Mê Lin
|
6.50 | 0.30 | 470 | 259 | 729 | 181.2% | 35.6% | 17 |
![]() |
29/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.95 | 0.02 | 477 | 2,463 | 2,940 | 19.4% | 83.8% | 31 |
![]() |
30/
vtv
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
|
12.60 | 0 | 557 | 397 | 954 | 140.5% | 41.6% | 7 |
![]() |
31/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
2.79 | -0.21 | 590 | 732 | 1,322 | 80.6% | 55.4% | 11 |
![]() |
32/
clm
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
82.90 | 0 | 599 | 748 | 1,347 | 80.0% | 55.6% | 180 |
![]() |
33/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.59 | -0.27 | 617 | 244 | 861 | 252.6% | 28.4% | 51 |
![]() |
34/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
10.50 | 0.10 | 630 | 4,846 | 5,477 | 13.0% | 88.5% | 73 |
![]() |
35/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
|
9.10 | 0 | 655 | 139 | 793 | 471.9% | 17.5% | 10 |
![]() |
36/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
11.65 | -0.30 | 708 | 285 | 993 | 248.1% | 28.7% | 8 |
![]() |
37/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
64.50 | -1.90 | 889 | 1,605 | 2,494 | 55.4% | 64.4% | 801 |
![]() |
38/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.80 | 0.35 | 955 | 404 | 1,360 | 236.3% | 29.7% | 97 |
![]() |
39/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.50 | 0.65 | 974 | 418 | 1,392 | 233.2% | 30.0% | 301 |
![]() |
40/
gma
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
|
56.50 | 0 | 1,022 | 481 | 1,503 | 212.4% | 32.0% | 47 |
![]() |
41/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.30 | 0 | 1,104 | 669 | 1,773 | 165.1% | 37.7% | 152 |
![]() |
42/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11.40 | -0.80 | 1,238 | 660 | 1,899 | 187.5% | 34.8% | 23 |
![]() |
43/
psd
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
|
11 | -0.10 | 2,227 | 576 | 2,802 | 386.8% | 20.5% | 104 |
![]() |
44/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.92 | -0.36 | 2,674 | 1,258 | 3,932 | 212.5% | 32% | 102 |
![]() |
45/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.57 | -0.49 | 4,000 | 511 | 4,511 | 782.8% | 11.3% | 145 |
![]() |
46/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6 | 0.10 | 4,006 | 1,595 | 5,601 | 251.2% | 28.5% | 22 |
![]() |
47/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
33.20 | -2.45 | 5,488 | 3,012 | 8,500 | 182.2% | 35.4% | 1,407 |
![]() |
48/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
10.60 | -0.75 | 6,841 | 1,605 | 8,446 | 426.2% | 19% | 1,628 |
![]() |
49/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
18.50 | 0.05 | 6,854 | 2,095 | 8,950 | 327.1% | 23.4% | 124 |
![]() |
50/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
19.25 | -1.40 | 7,896 | 2,358 | 10,254 | 334.9% | 23% | 1,466 |
![]() |
51/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
1.77 | 0 | 9,702 | 802 | 10,504 | 1,210.3% | 7.6% | 5 |
![]() |
52/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
35.70 | -1.70 | 52,106 | 29,302 | 81,408 | 177.8% | 36.0% | 15,062 |
![]() |