Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.05 | 0.45 | 416,500 | 1,429,910 | 1,293,878,081 | 49,944 | 0% |
|
2/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
41.45 | 0.45 | 562,400 | 1,787,292 | 217,339,869 | 6,856 | 0% |
|
3/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
86 | 0.50 | 10,900 | 46,637 | 41,704,404 | 3,565 | 0% |
|
4/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.47 | 0 | 638,400 | 2,614,691 | 367,985,968 | 2,749 | 0% |
|
5/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
24.90 | 0.30 | 227,900 | 908,664 | 107,334,831 | 2,640 | 0% |
|
6/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.65 | 0.15 | 27,800 | 55,272 | 148,003,208 | 2,146 | 0% |
|
7/
gma
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
|
53.60 | 0 | 0 | 9 | 19,999,999 | 1,072 | 0% |
|
8/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.25 | 0.20 | 97,000 | 804,362 | 88,415,751 | 1,065 | 0% |
|
9/
clm
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
72.20 | 0 | 0 | 837 | 11,000,000 | 794 | 0% |
|
10/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6.40 | 0.30 | 900 | 1,209 | 129,607,147 | 791 | 0% |
|
11/
psd
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
|
12.70 | 0 | 7,100 | 51,153 | 51,827,894 | 658 | 0% |
|
12/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11.40 | 0.20 | 6,100 | 10,023 | 50,035,493 | 560 | 0% |
|
13/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.95 | -0.04 | 132,600 | 984,558 | 73,671,869 | 515 | 0% |
|
14/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.42 | -0.10 | 118,400 | 1,019,699 | 112,320,017 | 508 | 0% |
|
15/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.48 | 0.01 | 217,500 | 594,803 | 196,858,925 | 486 | 0% |
|
16/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.36 | -0.22 | 429,900 | 1,149,680 | 126,196,780 | 452 | 0% |
|
17/
aav
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
|
6.10 | -0.10 | 136,500 | 773,230 | 68,987,661 | 428 | 0% |
|
18/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.20 | -0.10 | 2,500 | 551 | 46,336,278 | 385 | 0% |
|
19/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
29.35 | -0.15 | 14,300 | 9,895 | 12,000,000 | 354 | 0% |
|
20/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.03 | 0 | 698,800 | 391,198 | 112,500,171 | 341 | 0% |
|
21/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.86 | 0.01 | 108,400 | 399,720 | 80,000,000 | 308 | 0% |
|
22/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
20.30 | 1.10 | 75,600 | 11,649 | 15,440,268 | 296 | 0% |
|
23/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
10.95 | 0.25 | 14,300 | 26,729 | 27,299,999 | 292 | 0% |
|
24/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
13.10 | 0.75 | 700 | 3,565 | 20,000,000 | 247 | 0% |
|
25/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.34 | 0 | 31,700 | 168,001 | 70,819,103 | 237 | 0% |
|
26/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.15 | -0.25 | 3,100 | 11,838 | 18,610,650 | 231 | 0% |
|
27/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0 | 0 | 2,096 | 20,352,836 | 219 | 0% |
|
28/
amv
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
|
1.60 | 0 | 0 | 860,628 | 131,105,650 | 210 | 0% |
|
29/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.10 | 0.07 | 10,800 | 12,346 | 40,836,069 | 205 | 0% |
|
30/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 86,437 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
31/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.99 | -0.01 | 128,400 | 878,149 | 25,659,902 | 179 | 0% |
|
32/
vtv
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
|
4.60 | -0.20 | 30,100 | 84,283 | 31,199,825 | 150 | 0% |
|
33/
hat
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
|
40 | -2 | 700 | 1,494 | 3,123,000 | 131 | 0% |
|
34/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
9.50 | 0 | 1,500 | 5,437 | 12,500,000 | 119 | 0% |
|
35/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.26 | 0.02 | 25,700 | 164,520 | 52,500,000 | 118 | 0% |
|
36/
kdm
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
|
15.70 | -0.70 | 4,600 | 22,793 | 7,100,000 | 116 | 0% |
|
37/
uni
CTCP Viễn Liên
|
6.80 | 0 | 15,300 | 22,289 | 15,617,632 | 106 | 0% |
|
38/
tth
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
|
2.70 | 0.10 | 60,800 | 535,218 | 37,374,846 | 97 | 0% |
|
39/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
|
9.70 | 0 | 0 | 84 | 9,846,562 | 96 | 0% |
|
40/
sra
CTCP Sara Việt Nam
|
2.20 | 0 | 0 | 333,669 | 43,199,974 | 95 | 0% |
|
41/
mel
CTCP Thép Mê Lin
|
5.90 | -0.40 | 900 | 605 | 15,000,000 | 95 | 0% |
|
42/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
29.70 | 0 | 0 | 182 | 3,111,283 | 92 | 0% |
|
43/
mcf
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
|
8.40 | -0.10 | 5,100 | 11,259 | 10,777,838 | 92 | 0% |
|
44/
ppy
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
|
8.50 | 0 | 0 | 619 | 9,343,974 | 79 | 0% |
|
45/
psc
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
|
10.20 | 0 | 0 | 450 | 7,200,000 | 73 | 0% |
|
46/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.28 | 0 | 700 | 9,555 | 14,210,225 | 70 | 0% |
|
47/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.49 | -0.08 | 25,000 | 101,858 | 19,369,172 | 69 | 0% |
|
48/
cvn
CTCP Vinam
|
1.90 | 0 | 0 | 168,980 | 29,699,991 | 56 | 0% |
|
49/
ckv
CTCP COKYVINA
|
12.90 | 0 | 0 | 206 | 4,050,000 | 52 | 0% |
|
50/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.89 | 0.18 | 5,700 | 28,110 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
51/
fid
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
|
1.30 | 0 | 0 | 206,699 | 24,715,958 | 32 | 0% |
|
52/
cmc
CTCP Đầu tư CMC
|
6 | -0.50 | 200 | 2,446 | 4,561,050 | 30 | 0% |
|
53/
ths
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
|
8.60 | 0 | 0 | 47 | 3,000,000 | 26 | 0% |
|