CTCP Vitaly (vta)

4.30
0.20
(4.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.30
4
3,800
4.5k
0k
0 lần
1.0 lần
0% # 0%
1.0
34 tỷ
8 triệu
51,022
7.9 - 3.7
124 tỷ
36 tỷ
343.5%
22.55%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 2,100 4.30 600
4.00 4,500 4.40 2,000
3.90 1,300 4.50 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 4 -0.10 900 900
09:48 4 -0.10 100 1,000
10:34 4.10 0 1,000 2,000
13:31 4.10 0 300 2,300
13:39 4.20 0.10 500 2,800
14:10 4.20 0.10 200 3,000
14:12 4.20 0.10 100 3,100
14:35 4.20 0.10 100 3,200
14:43 4.20 0.10 500 3,700
14:58 4.30 0.20 100 3,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 328.13 (0.34) 0% 11.96 (0.02) 0%
2017 360.94 (0.32) 0% 12.81 (0.01) 0%
2019 364.30 (0.29) 0% 17.03 (0.01) 0%
2020 325 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2021 299.15 (0.21) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 350.72 (0.28) 0% 10.20 (-0.01) -0%
2023 373.80 (0.04) 0% 0.30 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,73129,37833,03146,460152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735287,222
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,4408,560
Lợi nhuận sau thuế -4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,089-9,326-6,019-9,021-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Tổng tài sản159,589173,980184,359199,683173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271
Tổng nợ123,608133,910134,963144,268133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875142,932
Vốn chủ sở hữu35,98140,07049,39655,41540,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,339


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc