CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

5.90
0.10
(1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.70
5.90
5.70
29,100
10.4k
0.2k
27.6 lần
0.6 lần
2% # 2%
0.7
37 tỷ
6 triệu
66,948
16 - 5.4
20 tỷ
66 tỷ
30.6%
76.55%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 2,600 5.90 12,700
5.70 52,200 6.00 18,900
5.60 29,100 6.10 41,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.50 (6.70) 17.9%
ACV 102.00 (2.40) 15.6%
MCH 178.00 (4.70) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.30 (1.20) 3.6%
FOX 81.30 (-0.50) 2.9%
VEF 229.00 (3.70) 2.7%
SSH 65.90 (-0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.40 (0.70) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 133.40 (-1.00) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.50 (1.20) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.60 (0.75) 0.7%
MML 30.80 (1.90) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 0 1,100 1,100
09:31 5.80 0 500 1,600
09:32 5.80 0 1,300 2,900
09:34 5.80 0 1,900 4,800
09:35 5.80 0 3,000 7,800
09:36 5.70 -0.10 8,300 16,100
09:39 5.70 -0.10 200 16,300
09:45 5.80 0 200 16,500
09:47 5.80 0 1,800 18,300
09:58 5.70 -0.10 200 18,500
10:10 5.80 0 8,700 27,200
10:13 5.80 0 300 27,500
10:15 5.80 0 100 27,600
10:16 5.80 0 200 27,800
10:17 5.80 0 1,000 28,800
10:35 5.90 0.10 100 28,900
10:45 5.90 0.10 200 29,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 135 (0.15) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 160 (0.12) 0% 3.50 (0.00) 0%
2023 125 (0.03) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,68423,80228,61527,489123,001154,344131,866134,224116,530
Tổng lợi nhuận trước thuế201293941,3292,6204,3463,9404,0513,696
Lợi nhuận sau thuế 114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Tổng tài sản85,65996,437101,596100,45899,694104,27093,58781,87093,584
Tổng nợ20,08730,98036,30434,53334,42240,85337,75129,22330,238
Vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,27263,41755,83652,64763,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc