CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.50
-0.10
(-1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.40
200,400
11.2k
0.1k
68.8 lần
0.5 lần
1% # 1%
0.9
275 tỷ
50 triệu
184,667
7.8 - 4.7
215 tỷ
560 tỷ
38.5%
72.22%
22 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 4,500 5.50 15,800
5.30 31,400 5.60 11,200
5.20 17,000 5.70 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.60 0 600 600
09:22 5.60 0 2,100 2,700
09:24 5.60 0 4,100 6,800
09:25 5.60 0 100 6,900
09:29 5.60 0 1,000 7,900
09:35 5.60 0 200 8,100
09:45 5.60 0 500 8,600
09:48 5.50 -0.10 10,500 19,100
09:57 5.50 -0.10 4,100 23,200
09:58 5.50 -0.10 1,800 25,000
09:59 5.50 -0.10 13,800 38,800
10:10 5.50 -0.10 11,800 50,600
10:12 5.50 -0.10 8,000 58,600
10:13 5.50 -0.10 1,000 59,600
10:16 5.50 -0.10 1,000 60,600
10:20 5.60 0 100 60,700
10:43 5.50 -0.10 500 61,200
10:46 5.50 -0.10 500 61,700
10:50 5.50 -0.10 200 61,900
10:51 5.50 -0.10 1,100 63,000
10:59 5.50 -0.10 6,000 69,000
11:10 5.50 -0.10 10,900 79,900
11:26 5.50 -0.10 3,000 82,900
11:27 5.50 -0.10 7,000 89,900
13:10 5.50 -0.10 400 90,300
13:12 5.50 -0.10 100 90,400
13:14 5.50 -0.10 5,200 95,600
13:15 5.40 -0.20 10,500 106,100
13:16 5.40 -0.20 11,000 117,100
13:17 5.40 -0.20 10,000 127,100
13:21 5.40 -0.20 10,000 137,100
13:25 5.50 -0.10 100 137,200
13:33 5.50 -0.10 100 137,300
13:36 5.50 -0.10 1,500 138,800
13:38 5.50 -0.10 500 139,300
13:39 5.50 -0.10 2,500 141,800
13:44 5.50 -0.10 10,200 152,000
13:45 5.50 -0.10 100 152,100
13:46 5.50 -0.10 200 152,300
13:48 5.50 -0.10 2,200 154,500
13:49 5.50 -0.10 800 155,300
13:50 5.50 -0.10 4,200 159,500
13:57 5.50 -0.10 500 160,000
14:10 5.50 -0.10 700 160,700
14:13 5.50 -0.10 1,500 162,200
14:16 5.50 -0.10 3,900 166,100
14:17 5.50 -0.10 7,200 173,300
14:19 5.50 -0.10 4,000 177,300
14:38 5.40 -0.20 17,300 194,600
14:39 5.40 -0.20 2,700 197,300
14:42 5.40 -0.20 500 197,800
14:43 5.40 -0.20 400 198,200
14:51 5.40 -0.20 600 198,800
14:57 5.40 -0.20 1,500 200,300
14:59 5.50 -0.10 100 200,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,30782,44830,76422,786160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,119
Tổng lợi nhuận trước thuế676-2,3753,8993,1115,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,208
Lợi nhuận sau thuế 454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Tổng tài sản774,996801,582801,932768,353802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507
Tổng nợ215,320242,577240,347210,208243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333
Vốn chủ sở hữu559,676559,005561,585558,145559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc