Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

27.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.80
28
28
27.80
19,200
25.2k
4.1k
6.8 lần
1.1 lần
9% # 16%
1.0
2,076 tỷ
75 triệu
49,750
27.9 - 16.1
1,720 tỷ
1,878 tỷ
91.6%
52.20%
40 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.80 5,500 27.90 2,300
27.70 4,300 28.00 4,800
27.60 900 28.10 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28 0.20 100 100
09:52 28 0.20 1,000 1,100
09:54 28 0.20 1,000 2,100
09:57 27.90 0.10 100 2,200
10:10 28 0.20 1,100 3,300
10:15 28 0.20 100 3,400
10:16 28 0.20 100 3,500
10:19 28 0.20 100 3,600
11:10 27.90 0.10 1,100 4,700
11:15 27.90 0.10 100 4,800
11:25 27.90 0.10 100 4,900
11:28 28 0.20 2,000 6,900
12:59 27.90 0.10 3,700 10,600
13:10 27.80 0 1,200 11,800
13:23 27.80 0 100 11,900
13:31 27.80 0 2,900 14,800
13:38 27.80 0 200 15,000
13:39 27.80 0 1,000 16,000
13:41 27.80 0 200 16,200
13:51 27.80 0 2,000 18,200
13:52 27.80 0 300 18,500
14:18 27.90 0.10 100 18,600
14:36 27.80 0 600 19,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV493,102524,417446,053379,1831,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,807
Tổng lợi nhuận trước thuế100,47863,34462,93387,748319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861
Lợi nhuận sau thuế 99,81062,15862,40786,870316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,65960,54561,39685,200311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378
Tổng tài sản3,598,4453,447,9263,486,7563,412,3643,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,262
Tổng nợ1,720,1731,646,1501,559,6731,545,4101,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,957
Vốn chủ sở hữu1,878,2721,801,7761,927,0831,866,9531,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc