Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.80
-0.10
(-2.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.70
254,000
13.2k
0.0k
126.7 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.8
107 tỷ
28 triệu
237,050
6.3 - 3.8
301 tỷ
371 tỷ
81.0%
55.26%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 48,500 3.90 90,800
3.70 240,300 4.00 87,900
3.60 62,100 4.10 155,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 -0.20 165,400 165,400
09:13 3.90 0 10,000 175,400
09:41 3.90 0 100 175,500
09:42 3.90 0 9,200 184,700
09:43 3.90 0 800 185,500
10:19 3.90 0 800 186,300
10:37 3.80 -0.10 9,000 195,300
10:49 3.80 -0.10 12,200 207,500
10:50 3.80 -0.10 2,000 209,500
11:10 3.90 0 2,900 212,400
13:29 3.80 -0.10 2,800 215,200
13:34 3.80 -0.10 6,300 221,500
13:35 3.80 -0.10 500 222,000
13:49 3.80 -0.10 100 222,100
13:54 3.80 -0.10 400 222,500
14:10 3.80 -0.10 20,000 242,500
14:14 3.90 0 100 242,600
14:15 3.90 0 1,400 244,000
14:24 3.90 0 1,000 245,000
14:28 3.90 0 100 245,100
14:43 3.90 0 1,500 246,600
14:54 3.80 -0.10 2,100 248,700
14:58 3.80 -0.10 300 249,000
14:59 3.80 -0.10 5,000 254,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV227,509162,006269,299107,391683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5413,639-4,301496-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản671,724704,882818,859687,375704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ300,504334,499452,155316,370334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu371,220370,382366,704371,005369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc