CTCP Truyền thông Số 1 (one)

7
0.30
(4.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
7.10
7.10
7
17,400
12.8k
0.6k
10.5 lần
0.5 lần
2% # 5%
0.8
53 tỷ
8 triệu
45,878
6.1 - 4.9
213 tỷ
102 tỷ
208.8%
32.38%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 2,000 7.00 500
6.70 2,200 7.10 3,900
6.60 6,000 7.20 16,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 134.60 (0.10) 84.4%
CTR 134.00 (-0.40) 7.5%
CMG 61.00 (-0.30) 5.6%
ELC 26.90 (0.10) 1.1%
ICT 14.20 (0.30) 0.2%
EID 23.70 (0.00) 0.2%
ITD 11.50 (-0.10) 0.1%
SED 21.60 (-0.10) 0.1%
GLT 18.90 (-0.10) 0.1%
DST 3.70 (-0.10) 0.1%
EBS 11.00 (0.00) 0.1%
PIA 27.30 (0.00) 0.1%
STC 18.20 (-0.10) 0.1%
DAD 19.00 (0.10) 0.0%
BED 30.80 (0.00) 0.0%
KST 14.00 (0.00) 0.0%
ADC 18.90 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 11.90 (-1.30) 0.0%
ONE 7.00 (0.30) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 0.40 100 100
09:12 7 0.30 2,000 2,100
09:14 7 0.30 500 2,600
09:15 7 0.30 1,000 3,600
09:16 7 0.30 4,900 8,500
09:22 7 0.30 4,900 13,400
09:24 7 0.30 1,500 14,900
09:27 7 0.30 400 15,300
09:28 7 0.30 100 15,400
09:47 7 0.30 1,000 16,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.44) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.38) 0% 10.50 (0.01) 0%
2019 400 (0.39) 0% 5 (0.00) 0%
2020 350 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.71) 0% 0 (0.01) 0%
2022 600 (0.73) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,079245,96485,441133,951524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061353,873
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2732,5794722,0332,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,2198,440
Lợi nhuận sau thuế 9992,0301181,9551,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9992,0301181,9551,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Tổng tài sản315,172367,442313,248320,949366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999
Tổng nợ213,122265,963213,799221,619265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225165,221
Vốn chủ sở hữu102,049101,47999,44999,331101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc