CTCP MHC (mhc)

9.10
0.07
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.03
9.05
9.15
8.40
87,200
13.3k
1.7k
5.5 lần
0.7 lần
9% # 12%
2
377 tỷ
41 triệu
69,922
13.0 - 3.7
182 tỷ
549 tỷ
33.3%
75.04%
34 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 1,500 9.14 3,500
9.09 100 9.15 11,200
9.07 5,300 9.16 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 55.00 (0.50) 29.2%
IDC 62.70 (-0.80) 24.9%
GEX 22.90 (0.40) 22.2%
VIX 18.25 (0.10) 13.9%
CAV 72.50 (1.10) 5.0%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.40 (-0.20) 1.5%
MHC 9.10 (0.07) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 8.40 -0.63 12,200 12,200
09:27 9.15 0.12 100 12,300
09:30 9.10 0.07 700 13,000
09:35 9 -0.03 200 13,200
09:36 9 -0.03 1,600 14,800
09:38 9 -0.03 200 15,000
09:44 9 -0.03 300 15,300
09:46 9 -0.03 700 16,000
09:55 9 -0.03 300 16,300
09:56 9.05 0.02 1,300 17,600
10:10 9.05 0.02 700 18,300
11:12 9 -0.03 900 19,200
11:13 8.97 -0.06 100 19,300
11:16 8.96 -0.07 1,600 20,900
11:17 8.95 -0.08 1,700 22,600
11:19 8.95 -0.08 1,700 24,300
11:22 9.04 0.01 100 24,400
12:59 9.03 0 1,000 25,400
13:10 9.02 -0.01 400 25,800
13:16 9 -0.03 600 26,400
13:17 9 -0.03 100 26,500
13:18 9.03 0 1,000 27,500
13:22 9.03 0 1,000 28,500
13:24 9 -0.03 800 29,300
13:25 9 -0.03 200 29,500
13:26 8.91 -0.12 10,000 39,500
13:29 9.02 -0.01 1,000 40,500
13:30 9.02 -0.01 1,200 41,700
13:32 9.03 0 300 42,000
13:34 9.03 0 1,000 43,000
13:36 9 -0.03 1,300 44,300
13:55 9 -0.03 2,400 46,700
14:10 8.96 -0.07 1,400 48,100
14:13 8.92 -0.11 3,000 51,100
14:16 9 -0.03 100 51,200
14:17 9 -0.03 400 51,600
14:18 9 -0.03 15,000 66,600
14:19 9 -0.03 900 67,500
14:21 9.03 0 1,100 68,600
14:22 9.03 0 900 69,500
14:23 9.03 0 2,000 71,500
14:29 9.09 0.06 4,400 75,900
14:44 9.10 0.07 11,300 87,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,1064,874117,8184,844131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế7,159-29,37146,79847,05027,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế 6,265-24,94440,55646,82725,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,237-24,89340,51546,45325,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản731,116720,681854,2061,063,670720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ182,485178,314286,895536,916178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu548,632542,367567,310526,754542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc