CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (cav)

72.50
1.10
(1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
71.40
74.90
74.90
71.50
7,700
26.4k
7.4k
9.7 lần
2.7 lần
10% # 28%
0.6
4,176 tỷ
58 triệu
11,439
72.3 - 37.6
2,927 tỷ
1,522 tỷ
192.2%
34.22%
308 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.10 100 72.50 400
72.00 3,500 73.00 1,000
71.40 500 73.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 55.00 (0.50) 29.2%
IDC 62.70 (-0.80) 24.9%
GEX 22.90 (0.40) 22.2%
VIX 18.25 (0.10) 13.9%
CAV 72.50 (1.10) 5.0%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.40 (-0.20) 1.5%
MHC 9.10 (0.07) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 74.90 3.50 1,000 1,000
09:23 74.50 3.10 200 1,200
09:43 74 2.60 400 1,600
09:46 74 2.60 300 1,900
10:39 71.50 0.10 1,200 3,100
10:48 74 2.60 100 3,200
12:59 73.50 2.10 700 3,900
13:18 72.10 0.70 400 4,300
13:27 72.20 0.80 100 4,400
13:34 72.10 0.70 1,100 5,500
13:36 73 1.60 500 6,000
13:52 72 0.60 1,100 7,100
14:13 72.50 1.10 100 7,200
14:20 72.50 1.10 400 7,600
14:44 72.50 1.10 100 7,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,200 (6.93) 0% 410 (0.33) 0%
2018 8,209 (8.67) 0% 455 (0.42) 0%
2019 8,900 (9.15) 0% 0 (0.49) 0%
2020 10,392 (10.69) 0% 0 (0.39) 0%
2021 9,886 (10.60) 0% 0.05 (0.34) 672%
2023 12,079 (2.03) 0% 359 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,485,7523,240,4212,416,0962,533,93310,218,32411,473,99710,602,40510,690,5889,153,5658,671,3736,934,2665,735,1175,905,4245,964,704
Tổng lợi nhuận trước thuế99,002137,028152,613150,745528,898482,311422,625501,003627,247530,566410,061304,411219,399166,596
Lợi nhuận sau thuế 79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771415,145326,059239,372170,576129,818
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771401,393326,059239,372170,576129,818
Tổng tài sản4,449,2333,882,2304,149,4993,999,9993,883,2144,709,9486,648,5695,608,5054,055,0763,484,8262,963,0742,187,7362,041,0331,685,936
Tổng nợ2,926,7822,439,8302,470,4582,096,9872,439,8302,878,3174,849,5303,849,9342,456,7992,014,0731,682,3411,439,5191,401,2451,113,964
Vốn chủ sở hữu1,522,4511,442,4001,679,0411,903,0121,443,3841,831,6321,799,0381,758,5711,598,2771,470,7531,280,733748,217639,788571,972


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc