CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.40
4.30
42,000
10.5k
0k
0 lần
0.4 lần
0% # 0%
1.8
517 tỷ
120 triệu
546,278
6.4 - 3.4
93 tỷ
1,262 tỷ
7.4%
93.14%
16 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 88,700 4.40 231,200
4.20 341,100 4.50 158,400
4.10 36,200 4.60 199,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 23.25 (0.35) 56.7%
CAV 70.00 (-2.50) 12.2%
RAL 131.10 (-1.30) 9.2%
SAM 7.39 (-0.06) 8.5%
PAC 36.00 (0.50) 4.6%
PHN 80.00 (0.20) 1.8%
MBG 4.30 (0.00) 1.5%
DQC 15.00 (0.00) 1.5%
POT 19.70 (0.00) 1.1%
TSB 49.50 (0.00) 1.0%
TYA 10.35 (0.00) 0.9%
VTB 10.60 (0.00) 0.4%
DHP 10.60 (0.00) 0.3%
VTH 8.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.40 0.10 6,000 6,000
09:22 4.40 0.10 400 6,400
09:31 4.30 0 200 6,600
09:32 4.40 0.10 100 6,700
09:41 4.30 0 200 6,900
09:46 4.30 0 5,300 12,200
09:52 4.30 0 100 12,300
09:53 4.40 0.10 100 12,400
09:56 4.30 0 20,000 32,400
09:57 4.30 0 5,000 37,400
09:58 4.30 0 2,000 39,400
10:10 4.30 0 100 39,500
10:12 4.30 0 2,500 42,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,003125,791108,038175,120508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Tổng lợi nhuận trước thuế1,292-66,7629564,300-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế 525-66,7621933,426-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ525-66,7561863,425-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản1,355,0251,307,7341,386,6551,388,1211,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ92,95047,50061,19362,85147,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,262,0751,260,2341,325,4621,325,2701,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc