CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

3.40
0.20
(6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.50
3.20
815,700
10.4k
0.1k
64 lần
0.3 lần
0% # 1%
1.8
102 tỷ
32 triệu
208,617
3.7 - 1.8
179 tỷ
332 tỷ
53.9%
64.97%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 1,500 3.50 452,800
3.30 147,500 0.00 0
3.20 234,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (33 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 98.00 (-1.10) 55.8%
PTB 69.50 (-1.40) 8.6%
TLG 51.10 (0.40) 6.8%
DHC 40.85 (-0.05) 5.4%
SHI 14.70 (0.00) 4.1%
PLC 29.60 (0.50) 4.0%
HTP 13.30 (-0.20) 2.1%
INN 50.70 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.50 (0.40) 1.1%
DLG 2.05 (-0.01) 1.1%
HHP 9.20 (-0.04) 1.0%
HAP 4.76 (-0.01) 0.9%
MCP 28.70 (0.20) 0.7%
TMT 10.50 (-0.45) 0.7%
TLD 5.19 (0.06) 0.6%
NHT 12.00 (-0.55) 0.5%
SBV 10.25 (-0.50) 0.5%
BKG 4.26 (0.04) 0.5%
PMS 32.50 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 0 209,600 209,600
09:16 3.30 0 107,800 317,400
09:17 3.40 0.10 2,100 319,500
09:18 3.40 0.10 3,600 323,100
09:20 3.40 0.10 1,100 324,200
09:22 3.40 0.10 100 324,300
09:26 3.30 0 4,500 328,800
09:27 3.30 0 20,000 348,800
09:29 3.30 0 6,500 355,300
09:31 3.30 0 10,000 365,300
09:32 3.30 0 2,300 367,600
09:35 3.30 0 900 368,500
09:38 3.30 0 500 369,000
09:41 3.30 0 35,400 404,400
09:43 3.20 -0.10 100 404,500
09:44 3.30 0 7,700 412,200
09:47 3.30 0 2,300 414,500
09:48 3.30 0 600 415,100
09:52 3.30 0 800 415,900
09:53 3.30 0 200 416,100
09:56 3.40 0.10 10,000 426,100
09:59 3.30 0 800 426,900
10:10 3.40 0.10 800 427,700
10:24 3.30 0 200 427,900
10:34 3.30 0 3,000 430,900
10:41 3.40 0.10 2,000 432,900
10:49 3.40 0.10 5,000 437,900
10:55 3.40 0.10 8,000 445,900
10:57 3.40 0.10 102,800 548,700
10:58 3.40 0.10 51,000 599,700
10:59 3.40 0.10 10,300 610,000
11:10 3.40 0.10 21,000 631,000
11:16 3.40 0.10 700 631,700
11:22 3.40 0.10 12,700 644,400
11:24 3.40 0.10 500 644,900
11:25 3.40 0.10 900 645,800
11:26 3.40 0.10 100 645,900
11:29 3.40 0.10 15,000 660,900
13:10 3.50 0.20 2,700 663,600
13:12 3.40 0.10 900 664,500
13:16 3.40 0.10 4,000 668,500
13:18 3.40 0.10 1,000 669,500
13:19 3.50 0.20 100 669,600
13:28 3.40 0.10 1,100 670,700
13:33 3.40 0.10 500 671,200
13:35 3.40 0.10 5,000 676,200
13:36 3.40 0.10 11,200 687,400
13:37 3.40 0.10 16,300 703,700
13:40 3.40 0.10 78,000 781,700
13:41 3.40 0.10 1,400 783,100
13:42 3.40 0.10 2,000 785,100
13:45 3.40 0.10 7,000 792,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV122,549144,734144,971144,960544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596556,590
Tổng lợi nhuận trước thuế3625692216031,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,52624,096
Lợi nhuận sau thuế 3625691556031,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3625691556031,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Tổng tài sản511,017518,313557,385518,077516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190350,849
Tổng nợ179,031186,587226,164186,946184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411176,487
Vốn chủ sở hữu331,986331,725331,221331,130331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778174,363


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc