CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3
2.80
274,000
2.6k
0k
0 lần
1.1 lần
0% # 0%
2.1
172 tỷ
59 triệu
519,267
6 - 2.2
1,301 tỷ
156 tỷ
835.6%
10.69%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 559,900 2.90 100,600
2.70 223,500 3.00 465,400
2.60 33,000 3.10 313,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 18,400 18,400
09:11 2.90 0 500 18,900
09:12 2.90 0 1,000 19,900
09:13 2.90 0 3,500 23,400
09:18 3 0.10 1,700 25,100
09:29 2.90 0 100 25,200
09:35 2.90 0 7,800 33,000
09:41 2.90 0 6,900 39,900
09:43 2.90 0 3,000 42,900
09:44 2.90 0 10,000 52,900
09:50 2.90 0 1,000 53,900
09:51 2.90 0 1,700 55,600
10:10 2.90 0 1,700 57,300
10:15 2.90 0 1,000 58,300
10:19 2.90 0 2,300 60,600
10:23 2.90 0 2,800 63,400
10:25 2.90 0 1,000 64,400
10:29 2.90 0 80,000 144,400
10:42 2.90 0 14,000 158,400
10:43 2.90 0 10,000 168,400
10:44 2.90 0 100 168,500
10:45 2.90 0 100 168,600
10:51 2.90 0 500 169,100
10:52 2.90 0 2,100 171,200
10:54 2.90 0 100 171,300
11:10 2.90 0 11,700 183,000
11:12 2.90 0 3,500 186,500
11:13 2.90 0 1,200 187,700
11:18 2.90 0 400 188,100
11:19 2.90 0 2,900 191,000
11:29 2.90 0 100 191,100
12:59 2.90 0 500 191,600
13:10 2.90 0 100 191,700
13:13 2.90 0 6,900 198,600
13:14 2.90 0 500 199,100
13:15 2.80 -0.10 300 199,400
13:17 2.90 0 4,000 203,400
13:23 2.90 0 1,000 204,400
13:25 2.80 -0.10 1,300 205,700
13:27 2.80 -0.10 100 205,800
13:30 2.80 -0.10 3,100 208,900
13:31 2.80 -0.10 4,900 213,800
13:33 2.80 -0.10 3,000 216,800
13:36 2.90 0 5,000 221,800
13:37 2.90 0 100 221,900
13:38 2.90 0 200 222,100
13:42 2.90 0 200 222,300
13:49 2.90 0 200 222,500
13:50 2.90 0 300 222,800
13:58 2.80 -0.10 11,300 234,100
13:59 2.80 -0.10 2,500 236,600
14:10 2.90 0 17,000 253,600
14:11 2.80 -0.10 6,000 259,600
14:12 2.80 -0.10 1,000 260,600
14:16 2.90 0 200 260,800
14:18 2.80 -0.10 600 261,400
14:19 2.90 0 300 261,700
14:21 2.90 0 1,000 262,700
14:23 2.90 0 1,300 264,000
14:26 2.90 0 1,000 265,000
14:28 2.80 -0.10 2,200 267,200
14:29 2.90 0 1,000 268,200
14:30 2.90 0 2,100 270,300
14:37 2.90 0 100 270,400
14:39 2.90 0 3,100 273,500
14:46 2.90 0 400 273,900
14:51 2.90 0 100 274,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,96910,74310,05411,98544,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,456,3271,450,7831,450,9611,465,1851,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,308,1671,283,8331,259,8041,255,5041,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu148,159166,950191,157209,681155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc