CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

10.80
-0.10
(-0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
11
10.70
97,800
12.5k
1.3k
8.1 lần
0.9 lần
6% # 11%
2.7
698 tỷ
65 triệu
127,778
14.8 - 3.7
544 tỷ
805 tỷ
67.6%
59.68%
109 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 10,900 10.90 8,600
10.60 7,500 11.00 45,700
10.50 18,300 11.10 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 10.90 0 500 500
09:19 10.90 0 300 800
09:24 10.80 -0.10 200 1,000
09:33 10.80 -0.10 300 1,300
09:35 10.90 0 2,100 3,400
09:37 10.90 0 1,000 4,400
09:38 10.90 0 1,000 5,400
09:42 10.90 0 2,500 7,900
09:43 10.90 0 100 8,000
09:45 10.90 0 1,100 9,100
09:46 10.90 0 2,000 11,100
09:55 10.90 0 1,100 12,200
09:56 10.90 0 500 12,700
09:57 10.90 0 500 13,200
09:59 10.90 0 100 13,300
10:10 11 0.10 600 13,900
10:27 10.90 0 1,700 15,600
11:10 10.90 0 1,400 17,000
11:11 10.90 0 2,000 19,000
11:12 10.80 -0.10 3,000 22,000
11:14 10.90 0 500 22,500
11:18 10.80 -0.10 100 22,600
11:19 10.90 0 2,200 24,800
12:59 11 0.10 200 25,000
13:10 10.90 0 7,700 32,700
13:13 10.90 0 500 33,200
13:15 10.90 0 100 33,300
13:20 10.90 0 200 33,500
13:21 10.90 0 3,800 37,300
13:26 10.90 0 1,000 38,300
13:42 10.80 -0.10 2,500 40,800
13:44 10.80 -0.10 100 40,900
13:46 10.80 -0.10 600 41,500
13:47 10.80 -0.10 11,200 52,700
13:52 10.80 -0.10 2,000 54,700
13:53 10.80 -0.10 100 54,800
13:55 10.80 -0.10 3,100 57,900
14:10 10.80 -0.10 5,500 63,400
14:15 10.80 -0.10 900 64,300
14:16 10.70 -0.20 8,200 72,500
14:17 10.70 -0.20 900 73,400
14:18 10.70 -0.20 13,400 86,800
14:20 10.70 -0.20 2,500 89,300
14:23 10.80 -0.10 400 89,700
14:24 10.70 -0.20 200 89,900
14:25 10.80 -0.10 2,000 91,900
14:31 10.80 -0.10 2,600 94,500
14:32 10.80 -0.10 100 94,600
14:48 10.90 0 200 94,800
14:52 10.80 -0.10 1,600 96,400
14:55 10.80 -0.10 900 97,300
14:56 10.80 -0.10 200 97,500
14:57 10.80 -0.10 300 97,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV86,31838,00788,814139,965322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế19,082-54,72237,761105,618105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ543,946381,483305,290282,823381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu805,274789,510830,840802,752789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc