CTCP Big Invest Group (big)

8.30
0.10
(1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.30
8.10
88,600
12.0k
0.5k
18.0 lần
0.7 lần
1% # 4%
0
42 tỷ
5 triệu
131,722
12.7 - 4.1
131 tỷ
60 tỷ
219.3%
31.32%
12 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 5,000 8.30 17,500
8.10 31,300 8.40 12,900
8.00 42,600 8.50 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 8.20 0 1,200 1,200
09:22 8.20 0 200 1,400
09:27 8.30 0.10 100 1,500
09:34 8.10 -0.10 200 1,700
09:43 8.10 -0.10 1,700 3,400
09:49 8.20 0 2,000 5,400
09:50 8.20 0 1,500 6,900
10:10 8.20 0 1,600 8,500
10:15 8.20 0 1,000 9,500
10:26 8.20 0 100 9,600
10:41 8.20 0 300 9,900
10:57 8.20 0 2,300 12,200
10:59 8.20 0 3,700 15,900
11:10 8.20 0 1,700 17,600
13:10 8.20 0 700 18,300
13:16 8.20 0 100 18,400
13:24 8.20 0 1,000 19,400
13:26 8.20 0 1,600 21,000
13:29 8.20 0 100 21,100
13:30 8.20 0 100 21,200
13:31 8.10 -0.10 100 21,300
13:35 8.10 -0.10 2,600 23,900
13:40 8.10 -0.10 19,600 43,500
13:44 8.10 -0.10 400 43,900
13:45 8.10 -0.10 2,400 46,300
13:46 8.10 -0.10 200 46,500
13:47 8.10 -0.10 3,000 49,500
13:50 8.10 -0.10 1,000 50,500
14:10 8.10 -0.10 5,500 56,000
14:13 8.10 -0.10 5,000 61,000
14:17 8.10 -0.10 100 61,100
14:21 8.30 0.10 12,400 73,500
14:29 8.20 0 100 73,600
14:30 8.30 0.10 15,000 88,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc