CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

10.20
0.10
(0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.20
10.50
9.90
122,800
13.4k
0.9k
11.2 lần
0.8 lần
2% # 7%
1.3
612 tỷ
60 triệu
79,767
12.5 - 5.3
2,529 tỷ
801 tỷ
315.5%
24.07%
97 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 300 10.20 32,200
9.90 25,100 10.30 27,900
9.80 24,000 10.40 23,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 0.10 35,300 35,300
09:12 10.20 0.10 1,500 36,800
09:16 10 -0.10 4,500 41,300
09:17 10.20 0.10 4,000 45,300
09:19 10.20 0.10 3,000 48,300
09:28 10.20 0.10 3,000 51,300
09:58 10.20 0.10 2,600 53,900
10:10 10.10 0 6,800 60,700
10:17 10 -0.10 200 60,900
10:21 10 -0.10 3,800 64,700
10:22 10 -0.10 1,100 65,800
10:34 10.10 0 3,100 68,900
10:36 9.90 -0.20 100 69,000
10:37 10.10 0 100 69,100
10:39 10 -0.10 400 69,500
10:45 10.10 0 2,100 71,600
10:46 10.10 0 1,600 73,200
10:54 10.20 0.10 6,500 79,700
11:10 10.20 0.10 2,900 82,600
11:16 10.20 0.10 9,600 92,200
13:10 10 -0.10 3,400 95,600
13:21 10 -0.10 800 96,400
13:22 10 -0.10 300 96,700
13:23 10 -0.10 200 96,900
13:24 10 -0.10 1,200 98,100
13:27 10 -0.10 2,100 100,200
13:28 10.10 0 100 100,300
14:14 10.10 0 3,100 103,400
14:15 10.10 0 1,900 105,300
14:21 10.20 0.10 5,200 110,500
14:28 10.10 0 300 110,800
14:32 10.20 0.10 2,200 113,000
14:50 10.10 0 100 113,100
14:52 10.20 0.10 9,500 122,600
14:59 10.20 0.10 200 122,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV719,5141,065,423731,563622,7893,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858
Tổng lợi nhuận trước thuế19,93719,14614,43122,19456,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,2374,454
Lợi nhuận sau thuế 15,86110,13911,45017,42152,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,4443,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,86110,13911,45017,42152,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,4443,529
Tổng tài sản3,330,1373,411,0332,951,8492,801,3683,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396
Tổng nợ2,528,6972,614,7222,165,6762,023,7822,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437
Vốn chủ sở hữu801,441796,311786,173777,586787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc