CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

8.70
0.20
(2.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.60
8.70
8.60
104,500
10.7k
0.5k
18.7 lần
0.8 lần
3% # 4%
2
1,978 tỷ
230 triệu
827,858
13.1 - 4.5
1,232 tỷ
2,457 tỷ
50.2%
66.60%
360 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 186,800 8.70 100,800
8.50 165,600 8.80 230,500
8.40 110,000 8.90 154,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 94.60 (7.80) 17.9%
ACV 103.00 (3.40) 15.6%
MCH 174.00 (0.70) 8.4%
BSR 20.00 (0.40) 4.4%
VEA 37.20 (0.10) 3.6%
FOX 82.00 (0.20) 2.9%
VEF 225.30 (0.00) 2.7%
SSH 66.10 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.70 (0.00) 1.5%
MSR 18.40 (0.70) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.10 (0.60) 1.3%
VSF 34.00 (0.00) 1.2%
CTR 134.60 (0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.30 (0.00) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.10 (0.25) 0.7%
MML 31.00 (2.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.70 0.10 47,700 47,700
09:12 8.70 0.10 15,200 62,900
09:13 8.70 0.10 25,000 87,900
09:16 8.60 0 1,000 88,900
09:17 8.60 0 100 89,000
09:18 8.70 0.10 2,700 91,700
09:19 8.70 0.10 11,800 103,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV126,631105,592151,533168,576656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế46,2845,05129,95749,456109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 37,0274,05923,96539,66986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,0274,05923,96539,66986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản3,689,5903,539,2673,190,3312,200,4223,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,232,4981,118,184773,308607,3031,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,457,0922,421,0832,417,0231,593,1192,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc