Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
14.70k = C | 68,294 = R14,699 = P2,907 = CM | 389,500 = A209,914 = L179,586 = E | 0.98k15x11.97k | 3.77%8.18% | 4.55% = R197.67% = P4.32% = E-3.64% = A-9.55% = L | 21.52% = P/R53.89% = L/A46.11% = E/A0.75% = CM/A17.53% = R/A |
2023 | 19.78k = C | 65,320 = R4,938 = P2,073 = CM | 404,219 = A232,075 = L172,145 = E | 0.33k59.94x11.48k | 1.22%2.87% | -18.35% = R-76.05% = P2.18% = E-4.64% = A-9.14% = L | 7.56% = P/R57.41% = L/A42.59% = E/A0.51% = CM/A16.16% = R/A |
2022 | 19.28k = C | 80,004 = R20,622 = P594 = CM | 423,874 = A255,408 = L168,466 = E | 1.37k14.07x11.23k | 4.87%12.24% | 9.12% = R33.74% = P1.84% = E-5.14% = A-9.25% = L | 25.78% = P/R60.26% = L/A39.74% = E/A0.14% = CM/A18.87% = R/A |
2021 | 15.10k = C | 73,316 = R15,419 = P1,299 = CM | 446,851 = A281,432 = L165,419 = E | 1.03k14.66x11.03k | 3.45%9.32% | 11.57% = R85.93% = P4.50% = E-4.85% = A-9.60% = L | 21.03% = P/R62.98% = L/A37.02% = E/A0.29% = CM/A16.41% = R/A |
2020 | 12.60k = C | 65,711 = R8,293 = P1,249 = CM | 469,615 = A311,322 = L158,293 = E | 0.55k22.91x10.55k | 1.77%5.24% | -15.50% = R-58.41% = P5.24% = E-3.71% = A-7.70% = L | 12.62% = P/R66.29% = L/A33.71% = E/A0.27% = CM/A13.99% = R/A |
2019 | 12.60k = C | 77,769 = R19,938 = P3,124 = CM | 487,695 = A337,290 = L150,405 = E | 1.33k9.47x10.03k | 4.09%13.26% | 25.64% = P/R69.16% = L/A30.84% = E/A0.64% = CM/A15.95% = R/A |