CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

14.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV20,52214,02818,04318,90417,31971,49865,32080,00473,31665,71177,769
Giá vốn hàng bán7,7087,5487,0587,3746,92529,68729,44130,08127,51626,93727,855
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,8156,48010,98511,53110,39541,81135,87949,92345,80038,77449,913
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,3681,4384,8205,4053,81819,0325,59621,57815,4198,29319,600
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2371,4684,6665,4353,89118,8065,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 7,2371,4684,1125,4353,68417,8004,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2371,4684,1125,4353,68417,8004,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản ngắn hạn11,92712,25319,63017,44212,96111,92712,96112,45014,99720,46221,665
Tiền mặt1,7752,9078,7077,4162,0731,7752,0735941,2991,2493,124
Đầu tư tài chính ngắn hạn800
Hàng tồn kho2,0912,1032,0371,8511,9242,0911,9241,4701,208657
Tài sản dài hạn372,166377,247381,849386,572391,259372,166391,259411,425431,854449,153466,030
Tài sản cố định365,898370,708375,519380,366385,214365,898385,214404,552423,929443,306459,828
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản384,093389,500401,479404,015404,219384,093404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ210,770209,914220,361227,009232,075211,222232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu173,323179,586181,118177,006172,145172,871172,145168,466165,419158,293150,405

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.19K0.33K1.37K1.03K0.55K1.33K
Giá cuối kỳ16K18.62K18.15K14.21K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)13.48 (lần)56.56 (lần)13.20 (lần)13.82 (lần)22.79 (lần)9.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.36 (lần)4.28 (lần)3.40 (lần)2.91 (lần)2.88 (lần)2.43 (lần)
Giá sổ sách11.52K11.48K11.23K11.03K10.55K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.62 (lần)1.62 (lần)1.29 (lần)1.19 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.11%3.21%2.94%3.36%4.36%4.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.89%96.79%97.06%96.64%95.64%95.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.99%57.41%60.26%62.98%66.29%69.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.18%134.81%151.61%170.13%196.67%224.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.01%42.59%39.74%37.02%33.71%30.84%
6/ Thanh toán hiện hành16.85%19.26%35.45%44.68%27.74%29.58%
7/ Thanh toán nhanh13.90%16.40%31.26%41.08%26.85%29.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.51%3.08%1.69%3.87%1.69%4.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.61%16.16%18.87%16.41%13.99%15.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn599.46%503.97%642.60%488.87%321.14%358.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.36%37.94%47.49%44.32%41.51%51.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,419.75%1,530.20%2,046.33%2,277.81%4,100%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.90%7.56%25.78%21.03%12.62%25.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.63%1.22%4.87%3.45%1.77%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.30%2.87%12.24%9.32%5.24%13.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)60%17%69%56%31%72%
Tăng trưởng doanh thu9.46%-18.35%9.12%11.57%-15.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận260.47%-76.05%33.74%85.93%-58.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.99%-9.14%-9.25%-9.60%-7.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.42%2.18%1.84%4.50%5.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.98%-4.64%-5.14%-4.85%-3.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |