Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 12.69k = C | 360,471 = R2,899 = P21,568 = CM | 157,997 = A112,281 = L45,716 = E | 1.45k8.75x22.86k | 1.83%6.34% | 42.05% = R2.62% = P0.46% = E-0.52% = A-0.91% = L | 0.80% = P/R71.07% = L/A28.93% = E/A13.65% = CM/A228.15% = R/A |
2022 | 10.45k = C | 253,756 = R2,825 = P10,218 = CM | 158,816 = A113,308 = L45,508 = E | 1.41k7.41x22.75k | 1.78%6.21% | 0.34% = R20.37% = P1.95% = E-3.81% = A-5.95% = L | 1.11% = P/R71.35% = L/A28.65% = E/A6.43% = CM/A159.78% = R/A |
2021 | 11.86k = C | 252,898 = R2,347 = P16,564 = CM | 165,112 = A120,476 = L44,636 = E | 1.17k10.14x22.32k | 1.42%5.26% | 88.25% = R72.07% = P1.06% = E-11.14% = A-14.95% = L | 0.93% = P/R72.97% = L/A27.03% = E/A10.03% = CM/A153.17% = R/A |
2020 | 6.79k = C | 134,342 = R1,364 = P5,564 = CM | 185,817 = A141,648 = L44,169 = E | 0.68k9.99x22.08k | 0.73%3.09% | -52.20% = R-60.68% = P-3.78% = E0.78% = A2.29% = L | 1.02% = P/R76.23% = L/A23.77% = E/A2.99% = CM/A72.30% = R/A |
2019 | 22.90k = C | 281,044 = R3,469 = P1,240 = CM | 184,384 = A138,478 = L45,905 = E | 1.73k13.24x22.95k | 1.88%7.56% | -100% = R-100% = P-7.37% = E-33.86% = A-39.59% = L | 1.23% = P/R75.10% = L/A24.90% = E/A0.67% = CM/A152.42% = R/A |
2018 | 22.90k = C | 0 = R0 = P23,525 = CM | 278,772 = A229,215 = L49,557 = E | 0k0x24.78k | 0%0% | -100% = R-100% = P4.96% = E8.15% = A8.87% = L | 0% = P/R82.22% = L/A17.78% = E/A8.44% = CM/A0% = R/A |
2017 | 22.90k = C | 0 = R0 = P42,001 = CM | 257,754 = A210,538 = L47,215 = E | 0k0x23.61k | 0%0% | 0% = P/R81.68% = L/A18.32% = E/A16.29% = CM/A0% = R/A |