CTCP Viwaseen3 (vw3)

11.10
1.10
(11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV360,471253,756252,898134,342281,044
Giá vốn hàng bán341,739236,535234,765120,477259,562
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,73217,22118,13313,86521,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,2183,6484,7831,5726,106
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4823,6313,5281,6485,473
Lợi nhuận sau thuế 2,8992,8252,3471,3643,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8992,8252,3471,3643,469
Tổng tài sản ngắn hạn156,917157,236163,758161,862170,700156,917157,236163,758161,862170,700274,749255,077
Tiền mặt21,56810,21816,5645,5641,24021,56810,21816,5645,5641,24023,52542,001
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho32,46348,08063,07425,20458,14632,46348,08063,07425,20458,146153,07575,461
Tài sản dài hạn1,0811,5801,35423,95513,6831,0811,5801,35423,95513,6834,0232,677
Tài sản cố định1,0811,5801,3542,0542,9561,0811,5801,3542,0542,9564,0232,677
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản157,997158,816165,112185,817184,384157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Tổng nợ112,281113,308120,476141,648138,478112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
Vốn chủ sở hữu45,71645,50844,63644,16945,90545,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K1.41K1.17K0.68K1.73K2.98K
Giá cuối kỳ12.69K10.45K11.86K6.79K22.90KK
Giá / EPS (PE)8.75 (lần)7.40 (lần)10.11 (lần)9.96 (lần)13.20 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.16 (lần) (lần)
Giá sổ sách22.86K22.75K22.32K22.08K22.95K22.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.46 (lần)0.53 (lần)0.31 (lần)1 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.32%99.01%99.18%87.11%92.58%98.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.68%0.99%0.82%12.89%7.42%1.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.07%71.35%72.97%76.23%75.10%79.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu245.61%248.98%269.91%320.70%301.66%387.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.93%28.65%27.03%23.77%24.90%20.52%
6/ Thanh toán hiện hành139.75%138.77%135.93%114.27%123.27%124.39%
7/ Thanh toán nhanh110.84%96.34%83.57%96.48%81.28%99.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.21%9.02%13.75%3.93%0.90%4.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản228.15%159.78%153.17%72.30%152.42%148.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn229.72%161.39%154.43%83%164.64%150.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu788.50%557.61%566.58%304.15%612.23%724.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,052.70%491.96%372.21%478.01%446.40%694.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.80%1.11%0.93%1.02%1.23%1.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.83%1.78%1.42%0.73%1.88%2.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.34%6.21%5.26%3.09%7.56%13.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu42.05%0.34%88.25%-52.20%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.62%20.37%72.07%-60.68%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.91%-5.95%-14.95%2.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.46%1.95%1.06%-3.78%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.52%-3.81%-11.14%0.78%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |