Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
16.20k = C | 3,316,923 = R76,222 = P98,536 = CM | 2,434,523 = A2,088,212 = L346,311 = E | 3.54k4.58x16.09k | 3.13%22.01% | 45.86% = R341.30% = P21.90% = E30.13% = A31.61% = L | 2.30% = P/R85.77% = L/A14.23% = E/A4.05% = CM/A136.25% = R/A |
2023 | 16.50k = C | 2,274,113 = R17,272 = P36,975 = CM | 1,870,801 = A1,586,706 = L284,095 = E | 0.80k20.63x13.20k | 0.92%6.08% | -44.71% = R-38.55% = P12.51% = E-43.80% = A-48.42% = L | 0.76% = P/R84.81% = L/A15.19% = E/A1.98% = CM/A121.56% = R/A |
2022 | 18.90k = C | 4,113,153 = R28,107 = P122,408 = CM | 3,328,597 = A3,076,099 = L252,498 = E | 1.31k14.43x11.73k | 0.84%11.13% | 28.31% = R59.75% = P12.53% = E16.51% = A16.85% = L | 0.68% = P/R92.41% = L/A7.59% = E/A3.68% = CM/A123.57% = R/A |
2021 | 14.50k = C | 3,205,545 = R17,594 = P78,199 = CM | 2,856,972 = A2,632,581 = L224,391 = E | 0.82k17.68x10.42k | 0.62%7.84% | 141.75% = R89.67% = P120.97% = E166.04% = A170.75% = L | 0.55% = P/R92.15% = L/A7.85% = E/A2.74% = CM/A112.20% = R/A |
2020 | 14.50k = C | 1,325,961 = R9,276 = P34,273 = CM | 1,073,881 = A972,333 = L101,548 = E | 0.43k33.72x4.72k | 0.86%9.13% | 0.70% = P/R90.54% = L/A9.46% = E/A3.19% = CM/A123.47% = R/A |