Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

16.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,047,551801,623636,296457,326696,1232,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
Giá vốn hàng bán972,750735,677585,858396,516626,4802,047,8993,826,5103,074,8101,221,314
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV74,79265,94650,38956,67569,263217,133267,516127,937100,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,56710,49111,880-4,9538,78722,28134,94221,6569,628
Tổng lợi nhuận trước thuế14,51010,50616,502-5,0358,81221,77835,24721,9939,605
Lợi nhuận sau thuế 11,5948,40514,006-5,0357,04817,27228,10717,5949,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,5948,40514,006-5,0357,04817,27228,10717,5949,276
Tổng tài sản ngắn hạn2,549,1502,021,9931,817,2722,029,2252,313,2981,817,6153,251,1522,483,972963,581
Tiền mặt66,03385,29137,00133,22333,38036,975122,40878,19934,273
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,119
Hàng tồn kho892,916533,416506,154723,394770,524506,472480,105749,608249,738
Tài sản dài hạn40,68742,31453,10457,63561,70053,18677,445373,000110,299
Tài sản cố định31,62432,60433,56234,74734,97833,64637,40937,88139,983
Đầu tư tài chính dài hạn3,6003,60012,70012,70015,20012,70025,200327,56762,780
Tổng tài sản2,589,8372,064,3071,870,3762,086,8602,374,9991,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Tổng nợ2,285,7431,771,8071,586,6841,831,4992,114,6031,586,7063,076,0992,632,581972,333
Vốn chủ sở hữu304,094292,500283,691255,360260,395284,095252,498224,391101,548

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K0.80K1.31K0.82K0.43K
Giá cuối kỳ19.50K16.50K18.90K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)17.19 (lần)20.56 (lần)14.47 (lần)17.74 (lần)33.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách13.59K13.20K11.73K10.42K4.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.44 (lần)1.25 (lần)1.61 (lần)1.39 (lần)3.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.95%97.16%97.67%86.94%89.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.05%2.84%2.33%13.06%10.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.83%84.81%92.41%92.15%90.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu605.75%558.51%1,218.27%1,173.21%957.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.17%15.19%7.59%7.85%9.46%
6/ Thanh toán hiện hành115.78%116.05%106.95%97.29%101.97%
7/ Thanh toán nhanh85.24%83.71%91.16%67.93%75.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.88%2.36%4.03%3.06%3.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản125.53%121.56%123.57%112.20%123.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.16%125.12%126.51%129.05%137.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu885.94%800.48%1,628.98%1,428.55%1,305.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho439.53%404.35%797.02%410.19%489.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.94%0.76%0.68%0.55%0.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.18%0.92%0.84%0.62%0.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.35%6.08%11.13%7.84%9.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu%-44.71%28.31%141.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-38.55%59.75%89.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-48.42%16.85%170.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%12.51%12.53%120.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-43.80%16.51%166.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |