Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

14.10
-2.30
(-14.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV831,4531,047,551801,623636,296457,3262,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
Giá vốn hàng bán774,185972,750735,677585,858396,5162,047,8993,826,5103,074,8101,221,314
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,26174,79265,94650,38956,675217,133267,516127,937100,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh52,76514,56710,49111,880-4,95322,28134,94221,6569,628
Tổng lợi nhuận trước thuế52,77114,51010,50616,502-5,03521,77835,24721,9939,605
Lợi nhuận sau thuế 42,21711,5948,40514,006-5,03517,27228,10717,5949,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,21711,5948,40514,006-5,03517,27228,10717,5949,276
Tổng tài sản ngắn hạn2,395,3742,549,1502,021,9931,817,2722,029,2251,817,6153,251,1522,483,972963,581
Tiền mặt98,53666,03385,29137,00133,22336,975122,40878,19934,273
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,119
Hàng tồn kho776,209892,916533,416506,154723,394506,472480,105749,608249,738
Tài sản dài hạn39,14940,68742,31453,10457,63553,18677,445373,000110,299
Tài sản cố định30,65031,62432,60433,56234,74733,64637,40937,88139,983
Đầu tư tài chính dài hạn3,6003,6003,60012,70012,70012,70025,200327,56762,780
Tổng tài sản2,434,5232,589,8372,064,3071,870,3762,086,8601,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Tổng nợ2,088,2122,285,7431,771,8071,586,6841,831,4991,586,7063,076,0992,632,581972,333
Vốn chủ sở hữu346,311304,094292,500283,691255,360284,095252,498224,391101,548

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.54K0.80K1.31K0.82K0.43K
Giá cuối kỳ16.20K16.50K18.90K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)4.57 (lần)20.56 (lần)14.47 (lần)17.74 (lần)33.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách16.09K13.20K11.73K10.42K4.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.25 (lần)1.61 (lần)1.39 (lần)3.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.39%97.16%97.67%86.94%89.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.61%2.84%2.33%13.06%10.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.77%84.81%92.41%92.15%90.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu602.99%558.51%1,218.27%1,173.21%957.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.23%15.19%7.59%7.85%9.46%
6/ Thanh toán hiện hành115.94%116.05%106.95%97.29%101.97%
7/ Thanh toán nhanh78.37%83.71%91.16%67.93%75.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.77%2.36%4.03%3.06%3.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản136.25%121.56%123.57%112.20%123.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.47%125.12%126.51%129.05%137.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu957.79%800.48%1,628.98%1,428.55%1,305.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho395.31%404.35%797.02%410.19%489.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.30%0.76%0.68%0.55%0.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.13%0.92%0.84%0.62%0.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.01%6.08%11.13%7.84%9.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu27.83%-44.71%28.31%141.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận267%-38.55%59.75%89.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.02%-48.42%16.85%170.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu35.62%12.51%12.53%120.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.66%-43.80%16.51%166.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |