Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

34
0.20
(0.59%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - VSF

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
500,000,000 = S31.40k = C 20,902,434 = R22,372 = P421,670 = CM 8,772,611 = A6,345,256 = L2,427,355 = E 0.04k785x4.85k 0.26%0.92% -9.35% = R-3.28% = P-1.49% = E40.75% = A68.37% = L 0.11% = P/R72.33% = L/A27.67% = E/A4.81% = CM/A238.27% = R/A
2023 500,000,000 = S38.70k = C 23,058,366 = R23,130 = P503,382 = CM 6,232,738 = A3,768,621 = L2,464,117 = E 0.05k774x4.93k 0.37%0.94% 33.14% = R-350.76% = P0.41% = E-26.91% = A-37.94% = L 0.10% = P/R60.46% = L/A39.54% = E/A8.08% = CM/A369.96% = R/A
2022 500,000,000 = S4.30k = C 17,319,199 = R-9,224 = P1,477,533 = CM 8,527,059 = A6,072,966 = L2,454,093 = E -0.02k-215x4.91k -0.11%-0.38% 4.55% = R-97.36% = P-1.63% = E30.67% = A50.66% = L -0.05% = P/R71.22% = L/A28.78% = E/A17.33% = CM/A203.11% = R/A
2021 500,000,000 = S7.80k = C 16,564,959 = R-348,896 = P281,423 = CM 6,525,660 = A4,030,792 = L2,494,868 = E -0.70k-11.14x4.99k -5.35%-13.98% -0.12% = R41.83% = P-13.07% = E-3.52% = A3.52% = L -2.11% = P/R61.77% = L/A38.23% = E/A4.31% = CM/A253.84% = R/A
2020 500,000,000 = S7.50k = C 16,585,374 = R-245,997 = P483,559 = CM 6,763,823 = A3,893,853 = L2,869,970 = E -0.49k-15.31x5.74k -3.64%-8.57% -1.43% = R20.39% = P-8.55% = E-8.79% = A-8.98% = L -1.48% = P/R57.57% = L/A42.43% = E/A7.15% = CM/A245.21% = R/A
2019 500,000,000 = S7.40k = C 16,826,542 = R-204,333 = P516,647 = CM 7,415,991 = A4,277,792 = L3,138,200 = E -0.41k-18.05x6.28k -2.76%-6.51% -5.19% = R-86.25% = P-6.03% = E-16.59% = A-22.95% = L -1.21% = P/R57.68% = L/A42.32% = E/A6.97% = CM/A226.90% = R/A
2018 114,831,000 = S8.80k = C 17,747,733 = R-1,486,468 = P396,377 = CM 8,891,511 = A5,551,848 = L3,339,663 = E -12.94k-0.68x29.08k -16.72%-44.51% -8.38% = P/R62.44% = L/A37.56% = E/A4.46% = CM/A199.60% = R/A
2016 114,831,000 = S10.10k = C 16,281,412 = R-22,822 = P649,345 = CM 10,193,745 = A5,924,604 = L4,269,140 = E -0.20k-50.50x37.18k -0.22%-0.53% -28.49% = R41.12% = P3.52% = E-7.44% = A-14.00% = L -0.14% = P/R58.12% = L/A41.88% = E/A6.37% = CM/A159.72% = R/A
2015 114,831,000 = S10.10k = C 22,766,746 = R-16,172 = P2,255,178 = CM 11,013,016 = A6,889,024 = L4,123,992 = E -0.14k-72.14x35.91k -0.15%-0.39% -13.65% = R-98.21% = P1.15% = E-20.53% = A-29.56% = L -0.07% = P/R62.55% = L/A37.45% = E/A20.48% = CM/A206.73% = R/A
2014 114,831,000 = S10.10k = C 26,366,629 = R-904,577 = P1,583,113 = CM 13,857,272 = A9,780,182 = L4,077,090 = E -7.88k-1.28x35.51k -6.53%-22.19% -3.43% = P/R70.58% = L/A29.42% = E/A11.42% = CM/A190.27% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |