Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

32
-1.20
(-3.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,962,7635,264,7526,448,3464,801,5694,387,76721,477,43023,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Giá vốn hàng bán4,639,7124,853,1985,947,8114,387,6274,044,41019,828,34821,211,96215,791,47215,594,21915,559,30315,338,25516,217,33914,125,55119,571,81723,383,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV315,257409,172497,490409,800321,0961,631,7191,818,6901,512,045946,364993,5481,472,9741,522,7212,124,9873,178,8522,955,927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-19,3348,883-1,45515,30746,4283,40069,87625,359-322,616-191,440-181,550-1,386,017-77,615-224,823-928,704
Tổng lợi nhuận trước thuế16,29311,07116,61014,73945,98458,71392,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 2,2056,72110,77110,03031,10729,72762,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4512331,3431,18719,6094,21323,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản ngắn hạn2,823,7085,246,0435,990,9188,079,3892,618,1892,823,7082,618,3424,851,8272,682,5272,593,1062,905,3844,036,5515,524,1636,972,6808,872,751
Tiền mặt268,050421,670668,662439,751503,382268,050503,3821,477,533281,423483,559516,647396,377649,3452,255,1781,583,113
Đầu tư tài chính ngắn hạn55,00261,50259,50259,50246,50255,00246,50263,502104,50244,00228,18229,5025,15772,50236,679
Hàng tồn kho1,629,1713,822,5384,211,6536,438,2341,370,1731,629,1711,370,1471,172,0601,416,7951,357,7721,272,0652,886,0793,654,7082,845,1884,690,933
Tài sản dài hạn3,501,9743,526,5683,570,4493,593,0012,988,4503,501,9743,614,3963,675,2333,843,1334,170,7174,510,6074,854,9604,669,5824,040,3374,984,521
Tài sản cố định2,444,2732,496,2722,523,1452,549,1752,583,7892,444,2732,583,7892,658,8972,796,9003,082,1453,406,4553,716,4393,613,2642,876,5993,459,334
Đầu tư tài chính dài hạn143,419141,961139,414143,070141,265143,419140,942136,670200,671206,902204,939203,551196,397214,358347,625
Tổng tài sản6,325,6828,772,6119,561,36711,672,3905,606,6396,325,6826,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ3,896,2486,345,2567,121,5839,198,3693,142,1733,896,2483,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,429,4342,427,3552,439,7852,474,0212,464,4662,429,4342,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.05KKKKKK-1.05KKKK-2.61K
Giá cuối kỳ35.50K38.70K4.30K7.80K7.50K7.40K8.80KK10.10K10.10K10.10KK
Giá / EPS (PE)4,213.15 (lần)836.58 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.83 (lần)0.84 (lần)0.12 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.06 (lần) (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần) (lần)
Giá sổ sách4.86K4.93K4.91K4.99K5.74K6.28K29.08K33.61K37.18K35.91K35.51K41.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)7.31 (lần)7.85 (lần)0.88 (lần)1.56 (lần)1.31 (lần)1.18 (lần)0.30 (lần) (lần)0.27 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.64%42.01%56.90%41.11%38.34%39.18%45.40%50.64%54.19%63.31%64.03%58.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.36%57.99%43.10%58.89%61.66%60.82%54.60%49.36%45.81%36.69%35.97%41.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.59%60.46%71.22%61.77%57.57%57.68%62.44%46.62%58.12%62.55%70.58%59.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu160.38%152.94%247.46%161.56%135.68%136.31%166.24%87.33%138.78%167.05%239.88%156.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.41%39.54%28.78%38.23%42.43%42.32%37.56%53.38%41.88%37.45%29.42%38.15%
6/ Thanh toán hiện hành112.50%109.39%103.21%98.75%100.78%98.12%94.81%133.69%118.20%113.01%97.76%109.25%
7/ Thanh toán nhanh47.59%52.15%78.28%46.59%48.01%55.16%27.02%85.27%40%66.90%46.07%50.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.68%21.03%31.43%10.36%18.79%17.45%9.31%24.28%13.89%36.55%17.44%12.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản339.53%369.96%203.11%253.84%245.21%226.90%199.60%149.30%159.72%206.73%190.27%225.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn760.61%880.65%356.96%617.51%639.59%579.15%439.68%294.82%294.73%326.51%297.16%383.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu884.05%935.77%705.73%663.96%577.89%536.18%531.42%279.69%381.37%552.06%646.70%590.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,217.08%1,548.15%1,347.33%1,100.67%1,145.94%1,205.78%561.92%755.04%386.50%687.89%498.48%668.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.02%0.10%-0.05%-2.11%-1.48%-1.21%-8.38%-1.11%-0.14%-0.07%-3.43%-1.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.07%0.37%%%%%%-1.66%%%%-2.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.17%0.94%%%%%%-3.12%%%%-6.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-2%-2%-1%-9%-1%%%-4%-1%
Tăng trưởng doanh thu-6.86%33.14%4.55%-0.12%-1.43%-5.19%%-33.63%-28.49%-13.65%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-81.79%-350.76%-97.36%41.83%20.39%-86.25%%427.20%41.12%-98.21%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.39%-37.94%50.66%3.52%-8.98%-22.95%%-43.10%-14%-29.56%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.41%0.41%-1.63%-13.07%-8.55%-6.03%%-9.59%3.52%1.15%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.49%-26.91%30.67%-3.52%-8.79%-16.59%%-29.07%-7.44%-20.53%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |