Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q2 |
22.90k = C | 0 = R0 = P10,005 = CM | 162,709 = A105,745 = L56,964 = E | 0k0x18.08k | 0%0% | -100% = R-100% = P-1.97% = E-4.68% = A-6.08% = L | 0% = P/R64.99% = L/A35.01% = E/A6.15% = CM/A0% = R/A |
2023 | 25.90k = C | 59,145 = R65 = P10,415 = CM | 170,702 = A112,591 = L58,110 = E | 0.02k1,295x18.45k | 0.04%0.11% | -16.88% = R-94.65% = P-0.66% = E-4.72% = A-6.69% = L | 0.11% = P/R65.96% = L/A34.04% = E/A6.10% = CM/A34.65% = R/A |
2022 | 0k = C | 71,158 = R1,215 = P11,208 = CM | 179,153 = A120,658 = L58,495 = E | 0.39k0x18.57k | 0.68%2.08% | 4.66% = R-85.02% = P0.77% = E36.80% = A65.49% = L | 1.71% = P/R67.35% = L/A32.65% = E/A6.26% = CM/A39.72% = R/A |
2021 | 16.60k = C | 67,991 = R8,111 = P7,970 = CM | 130,957 = A72,909 = L58,048 = E | 2.57k6.46x18.43k | 6.19%13.97% | 63.11% = R82.31% = P62.33% = E215.41% = A1,165.56% = L | 11.93% = P/R55.67% = L/A44.33% = E/A6.09% = CM/A51.92% = R/A |
2020 | 16.60k = C | 41,685 = R4,449 = P15,408 = CM | 41,520 = A5,761 = L35,759 = E | 1.41k11.77x11.35k | 10.72%12.44% | 4.45% = R7.05% = P10.35% = E9.95% = A7.48% = L | 10.67% = P/R13.88% = L/A86.12% = E/A37.11% = CM/A100.40% = R/A |
2019 | 16.60k = C | 39,908 = R4,156 = P10,696 = CM | 37,764 = A5,360 = L32,404 = E | 1.32k12.58x10.29k | 11.01%12.83% | 10.41% = P/R14.19% = L/A85.81% = E/A28.32% = CM/A105.68% = R/A |