CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung (vmt)

20.70
2.70
(15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV59,14571,15867,99141,68539,908
Giá vốn hàng bán46,89867,76862,42534,82232,830
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,2473,3905,5666,8637,078
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7901,4739,6984,9215,080
Tổng lợi nhuận trước thuế7601,50310,1255,1145,090
Lợi nhuận sau thuế 651,2158,1114,4494,156
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ651,2158,1114,4494,156
Tổng tài sản ngắn hạn28,28031,71835,08236,03225,70031,71836,03225,70020,62516,086
Tiền mặt10,00510,41516,24511,2087,97010,41511,2087,97015,40810,696
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,1654,1101501,1443004,1101,144300200
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn134,429138,984142,662143,121105,257138,984143,121105,25720,89521,678
Tài sản cố định130,377134,159138,146139,93216,464134,159139,93216,46415,98010,215
Đầu tư tài chính dài hạn9949949941,7799941,7793,0453,035
Tổng tài sản162,709170,702177,745179,153130,957170,702179,153130,95741,52037,764
Tổng nợ105,745112,591119,787120,65872,909112,591120,65872,9095,7615,360
Vốn chủ sở hữu56,96458,11057,95858,49558,04858,11058,49558,04835,75932,404

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.39K2.57K1.41K1.32K
Giá cuối kỳ25.90KK16.60K16.60K16.60K
Giá / EPS (PE)1,255.15 (lần) (lần)6.45 (lần)11.75 (lần)12.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.38 (lần)1,000 (lần)0.77 (lần)1.25 (lần)1.31 (lần)
Giá sổ sách18.45K18.57K18.43K11.35K10.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.40 (lần) (lần)0.90 (lần)1.46 (lần)1.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.58%20.11%19.62%49.67%42.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.42%79.89%80.38%50.33%57.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.96%67.35%55.67%13.88%14.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu193.75%206.27%125.60%16.11%16.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.04%32.65%44.33%86.12%85.81%
6/ Thanh toán hiện hành59.04%89.65%50.37%432.21%404.98%
7/ Thanh toán nhanh59.04%89.65%50.37%432.21%404.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.39%27.89%15.62%322.88%269.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.65%39.72%51.92%100.40%105.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.47%197.49%264.56%202.11%248.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu101.78%121.65%117.13%116.57%123.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.11%1.71%11.93%10.67%10.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.68%6.19%10.72%11.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.11%2.08%13.97%12.44%12.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%2%13%13%13%
Tăng trưởng doanh thu-16.88%4.66%63.11%4.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.65%-85.02%82.31%7.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.69%65.49%1,165.56%7.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.66%0.77%62.33%10.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.72%36.80%215.41%9.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |