Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q2 |
16.60k = C | 0 = R0 = P1,202 = CM | 88,936 = A43,624 = L45,312 = E | 0k0x11.66k | 0%0% | -100% = R-100% = P6.11% = E14.55% = A24.86% = L | 0% = P/R49.05% = L/A50.95% = E/A1.35% = CM/A0% = R/A |
2023 | 0k = C | 45,688 = R3,719 = P188 = CM | 77,639 = A34,938 = L42,701 = E | 0.96k0x10.99k | 4.79%8.71% | 39.72% = R28.69% = P9.54% = E-1.61% = A-12.49% = L | 8.14% = P/R45.00% = L/A55.00% = E/A0.24% = CM/A58.85% = R/A |
2022 | 14.70k = C | 32,700 = R2,890 = P271 = CM | 78,906 = A39,924 = L38,982 = E | 0.74k19.86x10.03k | 3.66%7.41% | -42.81% = R24.03% = P8.01% = E20.21% = A35.11% = L | 8.84% = P/R50.60% = L/A49.40% = E/A0.34% = CM/A41.44% = R/A |
2021 | 14.70k = C | 57,176 = R2,330 = P1,062 = CM | 65,641 = A29,549 = L36,092 = E | 0.60k24.50x9.29k | 3.55%6.46% | 4.08% = P/R45.02% = L/A54.98% = E/A1.62% = CM/A87.10% = R/A |