Công ty cổ phần Vimarko (vmk)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV54,07545,68832,70057,176
Giá vốn hàng bán44,70938,39425,99350,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,3667,2936,7076,330
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,4073,7802,8922,331
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3933,7222,8902,330
Lợi nhuận sau thuế 5,9933,7192,8902,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9933,7192,8902,330
Tổng tài sản ngắn hạn20,55518,2757,9629,3677,13720,5557,9627,13710,232
Tiền mặt4,0921,2021889382714,0921882711,062
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,779222,779997
Tài sản dài hạn69,97370,66169,67770,51171,76969,97369,67771,76955,409
Tài sản cố định49,11650,35151,58952,82754,06649,11651,58954,06648,777
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản90,52888,93677,63979,87878,90690,52877,63978,90665,641
Tổng nợ41,83543,62434,93839,13639,92441,83534,93839,92429,549
Vốn chủ sở hữu48,69445,31242,70140,74338,98248,69442,70138,98236,092

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.54K0.96K0.74K0.60K
Giá cuối kỳ13.56KK14.70K14.70K
Giá / EPS (PE)8.79 (lần) (lần)19.76 (lần)24.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.97 (lần)1,000 (lần)1.75 (lần)1 (lần)
Giá sổ sách12.53K10.99K10.03K9.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần) (lần)1.47 (lần)1.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.71%10.26%9.04%15.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.29%89.74%90.96%84.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.21%45%50.60%45.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.91%81.82%102.42%81.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.79%55%49.40%54.98%
6/ Thanh toán hiện hành93.87%85.70%123.46%166.08%
7/ Thanh toán nhanh81.18%85.70%123.46%149.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.69%2.02%4.69%17.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.73%58.85%41.44%87.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn263.07%573.83%458.18%558.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu111.05%107%83.88%158.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,608.82%%%5,099.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.08%8.14%8.84%4.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.62%4.79%3.66%3.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.31%8.71%7.41%6.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%10%11%5%
Tăng trưởng doanh thu18.36%39.72%-42.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận61.15%28.69%24.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.74%-12.49%35.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.03%9.54%8.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.60%-1.61%20.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |