Công ty cổ phần Vimarko (vmk)

16.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV45,68832,70057,176
Giá vốn hàng bán38,39425,99350,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,2936,7076,330
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7802,8922,331
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7222,8902,330
Lợi nhuận sau thuế 3,7192,8902,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7192,8902,330
Tổng tài sản ngắn hạn18,2757,9629,3677,13710,2327,9627,13710,232
Tiền mặt1,2021889382711,0621882711,062
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22997997
Tài sản dài hạn70,66169,67770,51171,76955,40969,67771,76955,409
Tài sản cố định50,35151,58952,82754,06648,77751,58954,06648,777
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản88,93677,63979,87878,90665,64177,63978,90665,641
Tổng nợ43,62434,93839,13639,92429,54934,93839,92429,549
Vốn chủ sở hữu45,31242,70140,74338,98236,09242,70138,98236,092

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.74K0.60K
Giá cuối kỳK14.70K14.70K
Giá / EPS (PE) (lần)19.76 (lần)24.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1.75 (lần)1 (lần)
Giá sổ sách10.99K10.03K9.29K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)1.47 (lần)1.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.26%9.04%15.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.74%90.96%84.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45%50.60%45.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu81.82%102.42%81.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55%49.40%54.98%
6/ Thanh toán hiện hành85.70%123.46%166.08%
7/ Thanh toán nhanh85.70%123.46%149.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.02%4.69%17.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.85%41.44%87.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn573.83%458.18%558.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu107%83.88%158.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%5,099.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.14%8.84%4.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.79%3.66%3.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.71%7.41%6.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%11%5%
Tăng trưởng doanh thu39.72%-42.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.69%24.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.49%35.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.54%8.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.61%20.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |