CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

32.50
-0.50
(-1.52%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - VCI

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
441,900,000 = S36.70k = C 3,502,226 = R815,266 = P2,543,517 = CM 20,415,163 = A11,773,111 = L8,642,052 = E 1.84k19.95x19.56k 3.99%9.43% 41.65% = R65.74% = P17.24% = E18.31% = A19.11% = L 23.28% = P/R57.67% = L/A42.33% = E/A12.46% = CM/A17.16% = R/A
2023 437,500,000 = S32.59k = C 2,472,461 = R491,905 = P787,898 = CM 17,255,135 = A9,883,905 = L7,371,230 = E 1.12k29.10x16.85k 2.85%6.67% -21.66% = R-43.39% = P13.48% = E21.15% = A27.58% = L 19.90% = P/R57.28% = L/A42.72% = E/A4.57% = CM/A14.33% = R/A
2022 435,499,901 = S17.46k = C 3,156,243 = R868,978 = P3,423,502 = CM 14,242,751 = A7,747,283 = L6,495,468 = E 2.00k8.73x14.91k 6.10%13.38% -14.86% = R-42.02% = P-0.71% = E-14.39% = A-23.25% = L 27.53% = P/R54.39% = L/A45.61% = E/A24.04% = CM/A22.16% = R/A
2021 333,000,000 = S40.77k = C 3,707,069 = R1,498,718 = P1,131,749 = CM 16,636,265 = A10,094,402 = L6,541,863 = E 4.50k9.06x19.65k 9.01%22.91% 114.33% = R94.91% = P44.68% = E98.47% = A161.45% = L 40.43% = P/R60.68% = L/A39.32% = E/A6.80% = CM/A22.28% = R/A
2020 165,600,000 = S15.53k = C 1,729,592 = R768,912 = P642,513 = CM 8,382,405 = A3,860,919 = L4,521,487 = E 4.64k3.35x27.30k 9.17%17.01% 12.24% = R10.93% = P11.60% = E15.73% = A20.98% = L 44.46% = P/R46.06% = L/A53.94% = E/A7.67% = CM/A20.63% = R/A
2019 164,400,000 = S7.25k = C 1,540,944 = R693,181 = P794,512 = CM 7,242,960 = A3,191,354 = L4,051,606 = E 4.22k1.72x24.64k 9.57%17.11% -15.40% = R-15.74% = P11.22% = E11.26% = A11.31% = L 44.98% = P/R44.06% = L/A55.94% = E/A10.97% = CM/A21.28% = R/A
2018 162,999,890 = S10.99k = C 1,821,479 = R822,622 = P1,144,362 = CM 6,509,996 = A2,867,018 = L3,642,978 = E 5.05k2.18x22.35k 12.64%22.58% 18.53% = R25.57% = P20.65% = E1.69% = A-15.24% = L 45.16% = P/R44.04% = L/A55.96% = E/A17.58% = CM/A27.98% = R/A
2017 120,000,000 = S13.46k = C 1,536,742 = R655,096 = P486,703 = CM 6,402,012 = A3,382,617 = L3,019,395 = E 5.46k2.47x25.16k 10.23%21.70% 71.96% = R94.10% = P136.53% = E105.82% = A84.44% = L 42.63% = P/R52.84% = L/A47.16% = E/A7.60% = CM/A24.00% = R/A
2016 103,200,000 = S48k = C 893,653 = R337,511 = P545,671 = CM 3,110,548 = A1,833,990 = L1,276,558 = E 3.27k14.68x12.37k 10.85%26.44% 37.77% = P/R58.96% = L/A41.04% = E/A17.54% = CM/A28.73% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |