CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

32.50
-0.50
(-1.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV974,361915,852806,317805,696666,6872,472,4613,156,2433,707,0691,729,5921,540,9441,821,4791,536,742893,653
Giá vốn hàng bán468,140359,336370,032419,422268,3571,063,5971,398,5311,326,134522,004462,563482,178442,508262,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV506,221556,516436,285386,274398,3301,408,8641,757,7122,380,9351,207,5881,078,3811,339,3011,094,234631,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh264,695340,940227,603149,119209,473570,0101,016,0421,850,853950,418854,9901,003,072791,916415,882
Tổng lợi nhuận trước thuế264,695343,766227,540149,132209,569570,1391,059,7391,850,585951,039855,0071,011,456802,978415,889
Lợi nhuận sau thuế 215,352279,207197,756122,951179,003491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ215,352279,207197,756122,951179,003491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Tổng tài sản ngắn hạn20,322,21823,009,91619,458,49917,174,44916,838,81917,174,44914,157,69316,568,9668,312,1717,173,1036,430,4946,342,8073,075,626
Tiền mặt2,543,5173,903,1581,040,594787,8981,774,586787,8983,423,5021,131,749642,513794,5121,144,362486,703545,671
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,408,88117,775,13517,454,15515,097,16514,195,05415,097,16510,562,26514,998,1127,312,7415,817,2295,252,9615,709,2562,481,417
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn92,94595,45586,10580,68678,31280,68685,05867,29970,23469,85879,50259,20534,922
Tài sản cố định29,22332,02421,87923,42621,32323,42623,49713,15614,3849,90718,22625,3269,490
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản20,415,16323,105,37219,544,60417,255,13516,917,13217,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
Tổng nợ11,773,11114,246,85211,367,2959,883,9059,625,6729,883,9057,747,28310,094,4023,860,9193,191,3542,867,0183,382,6171,833,990
Vốn chủ sở hữu8,642,0528,858,5208,177,3097,371,2307,291,4607,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.84K1.12K2K4.50K4.64K4.22K5.05K5.46K3.27KK1.41K0.70K0.46K0.24K0.72K0.56K0.12K
Giá cuối kỳ36.70K32.59K17.46K40.77K15.53K7.25K10.99K13.46K48KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)19.89 (lần)28.99 (lần)8.75 (lần)9.06 (lần)3.34 (lần)1.72 (lần)2.18 (lần)2.47 (lần)14.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.63 (lần)5.77 (lần)2.41 (lần)3.66 (lần)1.49 (lần)0.77 (lần)0.98 (lần)1.05 (lần)5.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.56K16.85K14.91K19.65K27.30K24.64K22.35K25.16K12.37K9.43K7.08K5.27K4.92K4.47K4.41K4.11K3.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.88 (lần)1.93 (lần)1.17 (lần)2.08 (lần)0.57 (lần)0.29 (lần)0.49 (lần)0.53 (lần)3.88 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ442 (Mi)438 (Mi)435 (Mi)333 (Mi)166 (Mi)164 (Mi)163 (Mi)120 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.54%99.53%99.40%99.60%99.16%99.04%98.78%99.08%98.88%98.16%97.72%98.05%77.32%74.26%95.48%83.38%80.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.46%0.47%0.60%0.40%0.84%0.96%1.22%0.92%1.12%1.84%2.28%1.95%22.68%25.74%4.52%16.62%19.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.67%57.28%54.39%60.68%46.06%44.06%44.04%52.84%58.96%68.38%70.87%74.48%77.99%80.90%86.58%55.79%55.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu136.23%134.09%119.27%154.30%85.39%78.77%78.70%112.03%143.67%216.28%268.65%291.86%354.27%423.54%645.02%126.19%126.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.33%42.72%45.61%39.32%53.94%55.94%55.96%47.16%41.04%31.62%26.38%25.52%22.01%19.10%13.42%44.21%44.11%
6/ Thanh toán hiện hành181.80%181.44%189.09%172.32%222.62%232.21%233.55%195.75%167.74%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh181.80%181.44%189.09%172.32%222.62%232.21%233.55%195.75%167.74%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.75%8.32%45.72%11.77%17.21%25.72%41.56%15.02%29.76%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.16%14.33%22.16%22.28%20.63%21.28%27.98%24%28.73%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.23%14.40%22.29%22.37%20.81%21.48%28.33%24.23%29.06%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.53%33.54%48.59%56.67%38.25%38.03%50%50.90%70%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%-796,545%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.28%19.90%27.53%40.43%44.46%44.98%45.16%42.63%37.77%%23.56%18.07%10.96%5.38%19.34%28.71%9.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.99%2.85%6.10%9.01%9.17%9.57%12.64%10.23%10.85%%5.24%3.38%2.04%1.03%2.19%6.04%1.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.43%6.67%13.38%22.91%17.01%17.11%22.58%21.70%26.44%%19.88%13.26%9.25%5.41%16.30%13.66%3.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)50%46%62%113%147%150%171%148%129%%40%27%14%6%29%%12%
Tăng trưởng doanh thu42.20%-21.66%-14.86%114.33%12.24%-15.40%18.53%71.96%%14.44%54.38%-6.74%-7.64%20.84%90.02%51.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận105.16%-43.39%-42.02%94.91%10.93%-15.74%25.57%94.10%%-100%101.29%53.68%88.09%-66.37%28.04%380.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.31%27.58%-23.25%161.45%20.98%11.31%-15.24%84.44%%7.16%23.63%-11.66%-8.08%-33.44%448.76%16.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.52%13.48%-0.71%44.68%11.60%11.22%20.65%136.53%%33.11%34.31%7.23%9.89%1.37%7.36%16.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.68%21.15%-14.39%98.47%15.73%11.26%1.69%105.82%%11.06%29.92%-7.50%-4.65%-28.76%253.62%16.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |