CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

37
0.25
(0.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV998,996974,361915,852806,317805,6963,695,5252,472,4613,156,2433,707,0691,729,5921,540,9441,821,4791,536,742893,653
Giá vốn hàng bán519,894468,140359,336370,032419,4221,717,4021,063,5971,398,5311,326,134522,004462,563482,178442,508262,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV479,102506,221556,516436,285386,2741,978,1231,408,8641,757,7122,380,9351,207,5881,078,3811,339,3011,094,234631,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh253,314264,695340,940227,603149,1191,086,552570,0101,016,0421,850,853950,418854,9901,003,072791,916415,882
Tổng lợi nhuận trước thuế253,335264,695343,766227,540149,1321,089,337570,1391,059,7391,850,585951,039855,0071,011,456802,978415,889
Lợi nhuận sau thuế 218,377215,352279,207197,756122,951910,692491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ218,377215,352279,207197,756122,951910,692491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Tổng tài sản ngắn hạn26,491,83620,322,21823,009,91619,458,49917,174,44926,491,83617,174,44914,157,69316,568,9668,312,1717,173,1036,430,4946,342,8073,075,626
Tiền mặt4,743,7722,543,5173,903,1581,040,594787,8984,743,772787,8983,423,5021,131,749642,513794,5121,144,362486,703545,671
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,072,52417,408,88117,775,13517,454,15515,097,16521,072,52415,097,16510,562,26514,998,1127,312,7415,817,2295,252,9615,709,2562,481,417
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn100,28992,94595,45586,10580,686100,28980,68685,05867,29970,23469,85879,50259,20534,922
Tài sản cố định37,26929,22332,02421,87923,42637,26923,42623,49713,15614,3849,90718,22625,3269,490
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản26,592,12420,415,16323,105,37219,544,60417,255,13526,592,12417,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
Tổng nợ13,647,81911,773,11114,246,85211,367,2959,883,90513,647,8199,883,9057,747,28310,094,4023,860,9193,191,3542,867,0183,382,6171,833,990
Vốn chủ sở hữu12,944,3058,642,0528,858,5208,177,3097,371,23012,944,3057,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.27K1.12K2K4.50K4.64K4.22K5.05K5.46K3.27KK1.41K0.70K0.46K0.24K0.72K0.56K0.12K
Giá cuối kỳ32.96K32.36K17.33K40.48K15.42K7.20K10.91K13.37K48KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)25.99 (lần)28.78 (lần)8.69 (lần)8.99 (lần)3.32 (lần)1.71 (lần)2.16 (lần)2.45 (lần)14.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.40 (lần)5.73 (lần)2.39 (lần)3.64 (lần)1.48 (lần)0.77 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)5.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.03K16.85K14.91K19.65K27.30K24.64K22.35K25.16K12.37K9.43K7.08K5.27K4.92K4.47K4.41K4.11K3.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.83 (lần)1.92 (lần)1.16 (lần)2.06 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.49 (lần)0.53 (lần)3.88 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ718 (Mi)438 (Mi)435 (Mi)333 (Mi)166 (Mi)164 (Mi)163 (Mi)120 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.62%99.53%99.40%99.60%99.16%99.04%98.78%99.08%98.88%98.16%97.72%98.05%77.32%74.26%95.48%83.38%80.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.38%0.47%0.60%0.40%0.84%0.96%1.22%0.92%1.12%1.84%2.28%1.95%22.68%25.74%4.52%16.62%19.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.32%57.28%54.39%60.68%46.06%44.06%44.04%52.84%58.96%68.38%70.87%74.48%77.99%80.90%86.58%55.79%55.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.43%134.09%119.27%154.30%85.39%78.77%78.70%112.03%143.67%216.28%268.65%291.86%354.27%423.54%645.02%126.19%126.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.68%42.72%45.61%39.32%53.94%55.94%55.96%47.16%41.04%31.62%26.38%25.52%22.01%19.10%13.42%44.21%44.11%
6/ Thanh toán hiện hành203.18%181.44%189.09%172.32%222.62%232.21%233.55%195.75%167.74%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh203.18%181.44%189.09%172.32%222.62%232.21%233.55%195.75%167.74%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.38%8.32%45.72%11.77%17.21%25.72%41.56%15.02%29.76%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.90%14.33%22.16%22.28%20.63%21.28%27.98%24%28.73%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.95%14.40%22.29%22.37%20.81%21.48%28.33%24.23%29.06%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.55%33.54%48.59%56.67%38.25%38.03%50%50.90%70%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%-796,545%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.64%19.90%27.53%40.43%44.46%44.98%45.16%42.63%37.77%%23.56%18.07%10.96%5.38%19.34%28.71%9.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.42%2.85%6.10%9.01%9.17%9.57%12.64%10.23%10.85%%5.24%3.38%2.04%1.03%2.19%6.04%1.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.04%6.67%13.38%22.91%17.01%17.11%22.58%21.70%26.44%%19.88%13.26%9.25%5.41%16.30%13.66%3.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%46%62%113%147%150%171%148%129%%40%27%14%6%29%%12%
Tăng trưởng doanh thu49.47%-21.66%-14.86%114.33%12.24%-15.40%18.53%71.96%%14.44%54.38%-6.74%-7.64%20.84%90.02%51.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận85.14%-43.39%-42.02%94.91%10.93%-15.74%25.57%94.10%%-100%101.29%53.68%88.09%-66.37%28.04%380.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.08%27.58%-23.25%161.45%20.98%11.31%-15.24%84.44%%7.16%23.63%-11.66%-8.08%-33.44%448.76%16.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu75.61%13.48%-0.71%44.68%11.60%11.22%20.65%136.53%%33.11%34.31%7.23%9.89%1.37%7.36%16.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản54.11%21.15%-14.39%98.47%15.73%11.26%1.69%105.82%%11.06%29.92%-7.50%-4.65%-28.76%253.62%16.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |