Công ty cổ phần Nước sạch Thái Binh (tbw)

13.80
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - TBW

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2023 9,850,000 = S0k = C 170,583 = R30,028 = P69,944 = CM 225,510 = A63,788 = L161,722 = E 3.05k0x16.42k 13.32%18.57% 6.01% = R13.69% = P8.26% = E8.21% = A8.08% = L 17.60% = P/R28.29% = L/A71.71% = E/A31.02% = CM/A75.64% = R/A
2022 9,850,000 = S15.20k = C 160,906 = R26,412 = P67,715 = CM 208,408 = A59,020 = L149,389 = E 2.68k5.67x15.17k 12.67%17.68% 0.13% = R0.24% = P2.70% = E2.48% = A1.92% = L 16.41% = P/R28.32% = L/A71.68% = E/A32.49% = CM/A77.21% = R/A
2021 9,850,000 = S15.20k = C 160,690 = R26,349 = P73,256 = CM 203,369 = A57,907 = L145,463 = E 2.68k5.67x14.77k 12.96%18.11% 1.34% = R-6.67% = P12.09% = E8.25% = A-0.33% = L 16.40% = P/R28.47% = L/A71.53% = E/A36.02% = CM/A79.01% = R/A
2020 9,850,000 = S15.20k = C 158,563 = R28,233 = P72,285 = CM 187,871 = A58,100 = L129,771 = E 2.87k5.30x13.17k 15.03%21.76% 17.81% = P/R30.93% = L/A69.07% = E/A38.48% = CM/A84.40% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |