Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 0k = C | 170,583 = R30,028 = P69,944 = CM | 225,510 = A63,788 = L161,722 = E | 3.05k0x16.42k | 13.32%18.57% | 6.01% = R13.69% = P8.26% = E8.21% = A8.08% = L | 17.60% = P/R28.29% = L/A71.71% = E/A31.02% = CM/A75.64% = R/A |
2022 | 15.20k = C | 160,906 = R26,412 = P67,715 = CM | 208,408 = A59,020 = L149,389 = E | 2.68k5.67x15.17k | 12.67%17.68% | 0.13% = R0.24% = P2.70% = E2.48% = A1.92% = L | 16.41% = P/R28.32% = L/A71.68% = E/A32.49% = CM/A77.21% = R/A |
2021 | 15.20k = C | 160,690 = R26,349 = P73,256 = CM | 203,369 = A57,907 = L145,463 = E | 2.68k5.67x14.77k | 12.96%18.11% | 1.34% = R-6.67% = P12.09% = E8.25% = A-0.33% = L | 16.40% = P/R28.47% = L/A71.53% = E/A36.02% = CM/A79.01% = R/A |
2020 | 15.20k = C | 158,563 = R28,233 = P72,285 = CM | 187,871 = A58,100 = L129,771 = E | 2.87k5.30x13.17k | 15.03%21.76% | 17.81% = P/R30.93% = L/A69.07% = E/A38.48% = CM/A84.40% = R/A |