Công ty cổ phần Nước sạch Thái Binh (tbw)

13.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV170,583160,906160,690158,563
Giá vốn hàng bán116,584109,971109,668111,071
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,99950,93551,02247,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,17932,96032,72332,076
Tổng lợi nhuận trước thuế37,53533,02332,93732,654
Lợi nhuận sau thuế 30,02826,41226,34928,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,02826,41226,34928,233
Tổng tài sản ngắn hạn118,795102,745108,87095,259118,795102,745108,87095,259
Tiền mặt69,94467,71573,25672,28569,94467,71573,25672,285
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,00025,00025,00015,00039,00025,00025,00015,000
Hàng tồn kho6,8247,3988,6866,2416,8247,3988,6866,241
Tài sản dài hạn106,715105,66394,50092,611106,715105,66394,50092,611
Tài sản cố định102,732100,76191,83787,649102,732100,76191,83787,649
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản225,510208,408203,369187,871225,510208,408203,369187,871
Tổng nợ63,78859,02057,90758,10063,78859,02057,90758,100
Vốn chủ sở hữu161,722149,389145,463129,771161,722149,389145,463129,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.05K2.68K2.68K2.87K
Giá cuối kỳK15.20K15.20K15.20K
Giá / EPS (PE) (lần)5.67 (lần)5.68 (lần)5.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)0.93 (lần)0.93 (lần)0.94 (lần)
Giá sổ sách16.42K15.17K14.77K13.17K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)1 (lần)1.03 (lần)1.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.68%49.30%53.53%50.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.32%50.70%46.47%49.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.29%28.32%28.47%30.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.44%39.51%39.81%44.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.71%71.68%71.53%69.07%
6/ Thanh toán hiện hành273.24%289.95%349.45%341.59%
7/ Thanh toán nhanh257.55%269.08%321.57%319.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn160.88%191.10%235.13%259.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.64%77.21%79.01%84.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.59%156.61%147.60%166.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.48%107.71%110.47%122.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,708.44%1,486.50%1,262.58%1,779.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.60%16.41%16.40%17.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.32%12.67%12.96%15.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.57%17.68%18.11%21.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%24%24%25%
Tăng trưởng doanh thu6.01%0.13%1.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.69%0.24%-6.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.08%1.92%-0.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.26%2.70%12.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.21%2.48%8.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |