Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 39.70k = C | 17,872 = R1,390 = P170 = CM | 23,949 = A6,438 = L17,511 = E | 0.86k46.16x10.85k | 5.80%7.94% | 21.61% = R12.73% = P-6.32% = E21.87% = A570.63% = L | 7.78% = P/R26.88% = L/A73.12% = E/A0.71% = CM/A74.63% = R/A |
2022 | 53.38k = C | 14,696 = R1,233 = P876 = CM | 19,652 = A960 = L18,692 = E | 0.76k70.24x11.58k | 6.27%6.60% | 6.86% = R-25.81% = P4.65% = E2.57% = A-25.98% = L | 8.39% = P/R4.88% = L/A95.12% = E/A4.46% = CM/A74.78% = R/A |
2021 | 53.38k = C | 13,752 = R1,662 = P3,282 = CM | 19,160 = A1,297 = L17,862 = E | 1.03k51.83x11.07k | 8.67%9.30% | -95.41% = R3,593.33% = P10.25% = E5.73% = A-32.45% = L | 12.09% = P/R6.77% = L/A93.23% = E/A17.13% = CM/A71.77% = R/A |
2020 | 50.47k = C | 299,541 = R45 = P216 = CM | 18,121 = A1,920 = L16,202 = E | 0.03k1,682.33x10.04k | 0.25%0.28% | 27,635.28% = R136.84% = P13.86% = E11.90% = A-2.24% = L | 0.02% = P/R10.60% = L/A89.41% = E/A1.19% = CM/A1,653.00% = R/A |
2019 | 55.70k = C | 1,080 = R19 = P100 = CM | 16,194 = A1,964 = L14,230 = E | 0.01k5,570x10.59k | 0.12%0.13% | 1.76% = P/R12.13% = L/A87.87% = E/A0.62% = CM/A6.67% = R/A | |
2017 | 57.50k = C | 0 = R0 = P208 = CM | 22,129 = A6,711 = L15,418 = E | 0k0x11.48k | 0%0% | -100% = R-100% = P5.81% = E11.48% = A27.13% = L | 0% = P/R30.33% = L/A69.67% = E/A0.94% = CM/A0% = R/A |
2016 | 57.50k = C | 0 = R0 = P71 = CM | 19,850 = A5,279 = L14,571 = E | 0k0x10.85k | 0%0% | 0% = P/R26.59% = L/A73.41% = E/A0.36% = CM/A0% = R/A |