Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An (tan)

40.60
0.50
(1.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV17,87214,69613,752299,5411,080
Giá vốn hàng bán12,31710,1278,961296,80756
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,5554,5704,7912,7341,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6191,2531,949-1,466-656
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4321,2331,6624558
Lợi nhuận sau thuế 1,3901,2331,6624519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3901,2331,6624519
Tổng tài sản ngắn hạn7,9079,0679,8127,7484,4617,9079,0679,8127,7484,4617,6245,019
Tiền mặt1708763,2822161001708763,28221610020871
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4,3105,8014,4575,5864,3444,3105,8014,4575,5864,3447,2294,884
Tài sản dài hạn16,04210,5859,34810,37411,73416,04210,5859,34810,37411,73414,50514,832
Tài sản cố định9,3018,8208,83010,19111,6299,3018,8208,83010,19111,62914,26013,173
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản23,94919,65219,16018,12116,19423,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
Tổng nợ6,4389601,2971,9201,9646,4389601,2971,9201,9646,7115,279
Vốn chủ sở hữu17,51118,69217,86216,20214,23017,51118,69217,86216,20214,23015,41814,571

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.86K0.76K1.03K0.03K0.01K1.85K
Giá cuối kỳ39.70K53.38K53.38K50.47K55.70KK
Giá / EPS (PE)46.09 (lần)69.86 (lần)51.83 (lần)1,809.84 (lần)3,938.59 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.58 (lần)5.86 (lần)6.26 (lần)0.27 (lần)69.29 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.85K11.58K11.07K10.04K10.59K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.66 (lần)4.61 (lần)4.82 (lần)5.03 (lần)5.26 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.02%46.14%51.21%42.76%27.55%39.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.98%53.86%48.79%57.25%72.46%60.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.88%4.88%6.77%10.60%12.13%30.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.77%5.14%7.26%11.85%13.80%43.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.12%95.12%93.23%89.41%87.87%69.71%
6/ Thanh toán hiện hành122.82%944.48%1,231.12%403.54%227.14%137.78%
7/ Thanh toán nhanh55.87%340.21%671.89%112.60%5.96%8.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.64%91.25%411.79%11.25%5.09%2.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.63%74.78%71.77%1,653%6.67%46.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn226.03%162.08%140.15%3,866.04%24.21%119.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.06%78.62%76.99%1,848.79%7.59%67.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho285.78%174.57%201.05%5,313.41%1.29%56.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.78%8.39%12.09%0.02%1.76%26.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.80%6.27%8.67%0.25%0.12%12.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.94%6.60%9.30%0.28%0.13%18.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%12%19%%34%61%
Tăng trưởng doanh thu21.61%6.86%-95.41%27,635.28%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.73%-25.81%3,593.33%136.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả570.62%-25.98%-32.45%-2.24%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.32%4.65%10.25%13.86%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.87%2.57%5.73%11.90%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |