Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
18.70k = C | 3,799,370 = R667,839 = P63,839 = CM | 9,426,105 = A5,715,206 = L3,710,899 = E | 2.25k8.31x12.49k | 7.08%18.00% | 17.35% = R46.20% = P-6.95% = E-5.15% = A-3.94% = L | 17.58% = P/R60.63% = L/A39.37% = E/A0.68% = CM/A40.31% = R/A |
2023 | 9.25k = C | 3,237,612 = R456,789 = P289,030 = CM | 9,937,803 = A5,949,657 = L3,988,147 = E | 1.54k6.01x13.43k | 4.60%11.45% | 14.44% = R27.95% = P5.42% = E26.73% = A46.59% = L | 14.11% = P/R59.87% = L/A40.13% = E/A2.91% = CM/A32.58% = R/A |
2022 | 25.50k = C | 2,829,021 = R357,018 = P466,189 = CM | 7,841,780 = A4,058,598 = L3,783,183 = E | 1.20k21.25x12.74k | 4.55%9.44% | 280.20% = R203.17% = P33.18% = E21.59% = A12.46% = L | 12.62% = P/R51.76% = L/A48.24% = E/A5.94% = CM/A36.08% = R/A |
2021 | 25.50k = C | 744,080 = R117,761 = P271,345 = CM | 6,449,565 = A3,608,910 = L2,840,655 = E | 0.40k63.75x9.56k | 1.83%4.15% | 15.83% = P/R55.96% = L/A44.04% = E/A4.21% = CM/A11.54% = R/A |