Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

18
0.10
(0.56%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - TAL

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q2
297,000,000 = S17.03k = C 3,458,427 = R485,025 = P146,363 = CM 9,668,810 = A5,688,776 = L3,980,034 = E 1.63k10.45x13.40k 5.02%12.19% 6.82% = R6.18% = P-0.20% = E-2.71% = A-4.38% = L 14.02% = P/R58.84% = L/A41.16% = E/A1.51% = CM/A35.77% = R/A
2023 297,000,000 = S9.25k = C 3,237,612 = R456,789 = P289,030 = CM 9,937,803 = A5,949,657 = L3,988,147 = E 1.54k6.01x13.43k 4.60%11.45% 14.44% = R27.95% = P5.42% = E26.73% = A46.59% = L 14.11% = P/R59.87% = L/A40.13% = E/A2.91% = CM/A32.58% = R/A
2022 297,000,000 = S25.50k = C 2,829,021 = R357,018 = P466,189 = CM 7,841,780 = A4,058,598 = L3,783,183 = E 1.20k21.25x12.74k 4.55%9.44% 280.20% = R203.17% = P33.18% = E21.59% = A12.46% = L 12.62% = P/R51.76% = L/A48.24% = E/A5.94% = CM/A36.08% = R/A
2021 297,000,000 = S25.50k = C 744,080 = R117,761 = P271,345 = CM 6,449,565 = A3,608,910 = L2,840,655 = E 0.40k63.75x9.56k 1.83%4.15% 15.83% = P/R55.96% = L/A44.04% = E/A4.21% = CM/A11.54% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |