Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

17.50
-0.10
(-0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV310,712629,565309,0352,550,0583,237,6122,829,021744,080
Giá vốn hàng bán242,367459,515251,1411,822,0942,347,4512,055,127485,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV68,215170,06157,882727,957890,161773,894258,383
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh221,83830,85917,711561,401612,915471,858169,296
Tổng lợi nhuận trước thuế214,27628,25816,912617,350627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 185,0566,93210,193476,368472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ181,379-3,3036,701483,062456,789357,018117,761
Tổng tài sản ngắn hạn6,531,1065,750,0205,492,8865,672,3266,019,0305,706,2324,165,1433,188,865
Tiền mặt63,839146,363110,770288,317310,463289,030466,189271,345
Đầu tư tài chính ngắn hạn116,88061,75371,75377,92177,92177,92176,5805,815
Hàng tồn kho4,964,4664,128,8403,903,4573,813,6704,380,2333,840,9972,440,4061,453,844
Tài sản dài hạn2,894,9993,780,0684,040,6064,503,6974,040,9344,231,5713,676,6383,260,700
Tài sản cố định582,027589,250583,936830,326544,598571,003125,819105,830
Đầu tư tài chính dài hạn36,43848,38445,04344,96245,13344,96232,40025,993
Tổng tài sản9,426,1059,530,0889,533,49210,176,02210,059,9649,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,715,2065,549,9305,544,9416,038,9516,234,5175,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu3,710,8993,980,1583,988,5514,137,0723,825,4473,988,1473,783,1832,840,655

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.25K1.54K1.20K0.40K
Giá cuối kỳ18.70K9.25K25.50K25.50K
Giá / EPS (PE)8.32 (lần)6.01 (lần)21.21 (lần)64.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.46 (lần)0.85 (lần)2.68 (lần)10.18 (lần)
Giá sổ sách12.49K13.43K12.74K9.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)0.69 (lần)2 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ297 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.29%57.42%53.11%49.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.71%42.58%46.89%50.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.63%59.87%51.76%55.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu154.01%149.18%107.28%127.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.37%40.13%48.24%44.04%
6/ Thanh toán hiện hành266.88%164.53%116.46%129.51%
7/ Thanh toán nhanh64.02%53.78%48.22%70.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.61%8.33%13.03%11.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.31%32.58%36.08%11.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn58.17%56.74%67.92%23.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.38%81.18%74.78%26.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho55.90%61.12%84.21%33.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.58%14.11%12.62%15.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.08%4.60%4.55%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18%11.45%9.44%4.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%19%17%24%
Tăng trưởng doanh thu%14.44%280.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%27.95%203.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%46.59%12.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.42%33.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%26.73%21.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |