Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

34.70
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - SNZ

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
376,500,000 = S33.50k = C 5,913,361 = R987,717 = P2,319,619 = CM 21,270,685 = A10,674,310 = L10,596,375 = E 2.62k12.79x28.14k 4.64%9.32% 8.57% = R18.63% = P4.85% = E-8.31% = A-18.46% = L 16.70% = P/R50.18% = L/A49.82% = E/A10.91% = CM/A27.80% = R/A
2023 376,500,000 = S26.92k = C 5,446,697 = R832,595 = P1,150,835 = CM 23,197,433 = A13,091,625 = L10,105,807 = E 2.21k12.18x26.84k 3.59%8.24% 2.90% = R32.49% = P6.14% = E2.35% = A-0.39% = L 15.29% = P/R56.44% = L/A43.56% = E/A4.96% = CM/A23.48% = R/A
2022 376,500,000 = S21.28k = C 5,293,173 = R628,428 = P1,405,793 = CM 22,664,367 = A13,143,370 = L9,520,997 = E 1.67k12.74x25.29k 2.77%6.60% 2.04% = R-30.32% = P2.65% = E3.12% = A3.47% = L 11.87% = P/R57.99% = L/A42.01% = E/A6.20% = CM/A23.35% = R/A
2021 376,500,000 = S43.96k = C 5,187,429 = R901,918 = P1,350,305 = CM 21,978,377 = A12,703,129 = L9,275,248 = E 2.40k18.32x24.64k 4.10%9.72% 4.27% = R22.29% = P9.95% = E7.25% = A5.36% = L 17.39% = P/R57.80% = L/A42.20% = E/A6.14% = CM/A23.60% = R/A
2020 376,500,000 = S29.49k = C 4,974,931 = R737,498 = P1,426,243 = CM 20,492,806 = A12,057,001 = L8,435,806 = E 1.96k15.05x22.41k 3.60%8.74% 0.27% = R12.49% = P9.24% = E12.00% = A14.01% = L 14.82% = P/R58.84% = L/A41.16% = E/A6.96% = CM/A24.28% = R/A
2019 376,500,000 = S15.37k = C 4,961,339 = R655,640 = P1,541,432 = CM 18,297,635 = A10,575,278 = L7,722,357 = E 1.74k8.83x20.51k 3.58%8.49% 14.99% = R40.62% = P11.91% = E7.74% = A4.88% = L 13.21% = P/R57.80% = L/A42.20% = E/A8.42% = CM/A27.11% = R/A
2018 376,500,000 = S9.44k = C 4,314,604 = R466,247 = P1,027,290 = CM 16,983,773 = A10,083,231 = L6,900,542 = E 1.24k7.61x18.33k 2.75%6.76% 13.89% = R34.46% = P2.65% = E7.21% = A10.58% = L 10.81% = P/R59.37% = L/A40.63% = E/A6.05% = CM/A25.40% = R/A
2017 376,500,000 = S11.62k = C 3,788,546 = R346,764 = P1,021,900 = CM 15,841,020 = A9,118,317 = L6,722,703 = E 0.92k12.63x17.86k 2.19%5.16% 4.38% = R-8.79% = P7.29% = E9.73% = A11.60% = L 9.15% = P/R57.56% = L/A42.44% = E/A6.45% = CM/A23.92% = R/A
2016 376,500,000 = S10.90k = C 3,629,468 = R380,167 = P1,438,387 = CM 14,436,180 = A8,170,185 = L6,265,995 = E 1.01k10.79x16.64k 2.63%6.07% 10.71% = R13.48% = P4.29% = E7.57% = A10.23% = L 10.47% = P/R56.60% = L/A43.40% = E/A9.96% = CM/A25.14% = R/A
2015 376,500,000 = S10.90k = C 3,278,373 = R334,994 = P2,144,540 = CM 13,419,791 = A7,411,771 = L6,008,020 = E 0.89k12.25x15.96k 2.50%5.58% 15.92% = R-5.75% = P5.21% = E9.44% = A13.12% = L 10.22% = P/R55.23% = L/A44.77% = E/A15.98% = CM/A24.43% = R/A
2014 376,500,000 = S10.90k = C 2,828,131 = R355,449 = P1,189,117 = CM 12,262,387 = A6,552,051 = L5,710,336 = E 0.94k11.60x15.17k 2.90%6.22% 40.25% = R85.56% = P40.03% = E29.58% = A21.67% = L 12.57% = P/R53.43% = L/A46.57% = E/A9.70% = CM/A23.06% = R/A
2013 376,500,000 = S10.90k = C 2,016,506 = R191,550 = P859,794 = CM 9,462,887 = A5,384,905 = L4,077,982 = E 0.51k21.37x10.83k 2.02%4.70% 9.50% = P/R56.91% = L/A43.09% = E/A9.09% = CM/A21.31% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |