Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

34.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,337,1111,563,8791,291,5191,720,8521,298,9045,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,3732,828,131
Giá vốn hàng bán875,528866,917732,8721,056,720818,8003,394,5353,572,4403,087,2533,070,2283,089,8212,977,6732,628,2502,511,9362,373,2922,132,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV461,579696,959558,638664,128480,0962,052,1511,720,7332,100,1711,904,6911,871,4951,336,7001,159,1681,112,346899,643692,956
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh379,031605,989434,970494,106409,4931,630,4901,334,1281,751,9101,507,9941,422,613941,371667,027672,044624,066586,173
Tổng lợi nhuận trước thuế380,739610,099438,585501,900417,5381,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709595,033
Lợi nhuận sau thuế 324,874511,539361,965412,373355,8771,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928487,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ192,261324,387220,775250,294208,919832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994355,449
Tổng tài sản ngắn hạn7,353,6227,195,5068,373,8727,507,9297,651,8647,557,8807,753,2286,599,8226,940,5046,339,1255,656,1115,370,9515,178,3565,090,9494,278,032
Tiền mặt2,319,6192,227,8942,180,4471,149,8351,114,1001,150,8351,405,7931,350,3051,426,2431,541,4321,027,2901,021,9001,438,3872,144,5401,189,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,694,3001,727,6582,131,8952,146,9502,460,3012,145,9502,502,7202,603,9182,983,7612,886,8952,059,4411,875,6651,256,220347,947582,134
Hàng tồn kho2,232,9252,173,7052,253,0182,155,1091,965,5842,155,1091,793,689412,363435,915460,457995,200831,3221,000,2821,040,2231,142,484
Tài sản dài hạn13,917,06313,820,45115,579,41715,630,37415,232,72015,639,55314,911,13915,378,55513,552,30211,958,51011,327,66310,470,0699,257,8248,328,8427,984,355
Tài sản cố định4,496,8734,588,1314,871,5964,933,1294,646,3574,933,1084,906,3304,640,1994,624,8364,863,9144,822,0054,170,2333,958,7573,760,0533,302,901
Đầu tư tài chính dài hạn842,549794,279409,297408,781453,693409,992445,988473,977533,246735,641703,004633,514549,435600,323653,010
Tổng tài sản21,270,68521,015,95723,953,28923,138,30222,884,58523,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,387
Tổng nợ10,674,31010,236,79513,058,75413,043,79513,115,73413,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,7716,552,051
Vốn chủ sở hữu10,596,37510,779,16210,894,53510,094,5079,768,85010,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,0205,710,336

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.62K2.21K1.67K2.40K1.96K1.74K1.24K0.92K1.01K0.89K0.94K0.51K
Giá cuối kỳ33.50K26.92K21.28K43.96K29.49K15.37K9.44K11.62K10.90K10.90K10.90K10.90K
Giá / EPS (PE)12.77 (lần)12.17 (lần)12.75 (lần)18.35 (lần)15.05 (lần)8.83 (lần)7.62 (lần)12.62 (lần)10.79 (lần)12.25 (lần)11.55 (lần)21.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.13 (lần)1.86 (lần)1.51 (lần)3.19 (lần)2.23 (lần)1.17 (lần)0.82 (lần)1.15 (lần)1.13 (lần)1.25 (lần)1.45 (lần)2.04 (lần)
Giá sổ sách28.14K26.84K25.29K24.64K22.41K20.51K18.33K17.86K16.64K15.96K15.17K10.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1 (lần)0.84 (lần)1.78 (lần)1.32 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.65 (lần)0.65 (lần)0.68 (lần)0.72 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.57%32.58%34.21%30.03%33.87%34.64%33.30%33.91%35.87%37.94%34.89%37.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.43%67.42%65.79%69.97%66.13%65.36%66.70%66.09%64.13%62.06%65.11%62.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.18%56.44%57.99%57.80%58.84%57.80%59.37%57.56%56.60%55.23%53.43%56.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu100.74%129.55%138.05%136.96%142.93%136.94%146.12%135.63%130.39%123.36%114.74%132.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.82%43.56%42.01%42.20%41.16%42.20%40.63%42.44%43.40%44.77%46.57%43.09%
6/ Thanh toán hiện hành170.82%197.10%212.82%201.54%204%194.45%188.25%196.95%220.91%251.22%206.21%190.51%
7/ Thanh toán nhanh118.95%140.90%163.58%188.95%191.19%180.33%155.13%166.47%178.24%199.89%151.14%118.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.88%30.01%38.59%41.23%41.92%47.28%34.19%37.47%61.36%105.83%57.32%46.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.80%23.48%23.35%23.60%24.28%27.11%25.40%23.92%25.14%24.43%23.06%21.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.41%72.07%68.27%78.60%71.68%78.27%76.28%70.54%70.09%64.40%66.11%57.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.81%53.90%55.59%55.93%58.97%64.25%62.53%56.35%57.92%54.57%49.53%49.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho158.18%157.51%199.17%748.67%704.32%671.03%299.20%316.15%251.12%228.15%186.65%111.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.70%15.29%11.87%17.39%14.82%13.21%10.81%9.15%10.47%10.22%12.57%9.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.64%3.59%2.77%4.10%3.60%3.58%2.75%2.19%2.63%2.50%2.90%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.32%8.24%6.60%9.72%8.74%8.49%6.76%5.16%6.07%5.58%6.22%4.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%25%18%29%24%21%16%13%15%14%17%13%
Tăng trưởng doanh thu14.93%2.90%2.04%4.27%0.27%14.99%13.89%4.38%10.71%15.92%40.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận55.67%32.49%-30.32%22.29%12.49%40.62%34.46%-8.79%13.48%-5.75%85.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.61%-0.39%3.47%5.36%14.01%4.88%10.58%11.60%10.23%13.12%21.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.47%6.14%2.65%9.95%9.24%11.91%2.65%7.29%4.29%5.21%40.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.05%2.35%3.12%7.25%12%7.74%7.21%9.73%7.57%9.44%29.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |