Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

31.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,698,9031,337,1111,563,8791,291,5191,720,8525,891,4125,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,373
Giá vốn hàng bán1,037,771875,528866,917732,8721,056,7203,513,0883,394,5353,572,4403,087,2533,070,2283,089,8212,977,6732,628,2502,511,9362,373,292
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV659,140461,579696,959558,638664,1282,376,3162,052,1511,720,7332,100,1711,904,6911,871,4951,336,7001,159,1681,112,346899,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh532,426379,031605,989434,970494,1061,952,4161,630,4901,334,1281,751,9101,507,9941,422,613941,371667,027672,044624,066
Tổng lợi nhuận trước thuế518,887380,739610,099438,585501,9001,948,3101,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709
Lợi nhuận sau thuế 422,523324,874511,539361,965412,3731,620,9021,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ232,017192,261324,387220,775250,294969,440832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994
Tổng tài sản ngắn hạn6,968,6457,353,6227,195,5068,373,8727,507,9296,968,6457,557,8807,753,2286,599,8226,940,5046,339,1255,656,1115,370,9515,178,3565,090,949
Tiền mặt1,607,2482,319,6192,227,8942,180,4471,149,8351,607,2481,150,8351,405,7931,350,3051,426,2431,541,4321,027,2901,021,9001,438,3872,144,540
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,081,1851,694,3001,727,6582,131,8952,146,9502,081,1852,145,9502,502,7202,603,9182,983,7612,886,8952,059,4411,875,6651,256,220347,947
Hàng tồn kho2,245,4512,232,9252,173,7052,253,0182,155,1092,245,4512,155,1091,793,689412,363435,915460,457995,200831,3221,000,2821,040,223
Tài sản dài hạn14,042,17713,917,06313,820,45115,579,41715,630,37414,042,17715,639,55314,911,13915,378,55513,552,30211,958,51011,327,66310,470,0699,257,8248,328,842
Tài sản cố định4,454,2004,496,8734,588,1314,871,5964,933,1294,454,2004,933,1084,906,3304,640,1994,624,8364,863,9144,822,0054,170,2333,958,7573,760,053
Đầu tư tài chính dài hạn857,487842,549794,279409,297408,781857,487409,992445,988473,977533,246735,641703,004633,514549,435600,323
Tổng tài sản21,010,82221,270,68521,015,95723,953,28923,138,30221,010,82223,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,791
Tổng nợ10,093,52510,674,31010,236,79513,058,75413,043,79510,093,52513,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,771
Vốn chủ sở hữu10,917,29710,596,37510,779,16210,894,53510,094,50710,917,29710,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.57K2.21K1.67K2.40K1.96K1.74K1.24K0.92K1.01K0.89K0.94K0.51K
Giá cuối kỳ34K26.92K21.28K43.96K29.49K15.37K9.44K11.62K10.90K10.90K10.90K10.90K
Giá / EPS (PE)13.20 (lần)12.17 (lần)12.75 (lần)18.35 (lần)15.05 (lần)8.83 (lần)7.62 (lần)12.62 (lần)10.79 (lần)12.25 (lần)11.55 (lần)21.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.17 (lần)1.86 (lần)1.51 (lần)3.19 (lần)2.23 (lần)1.17 (lần)0.82 (lần)1.15 (lần)1.13 (lần)1.25 (lần)1.45 (lần)2.04 (lần)
Giá sổ sách29K26.84K25.29K24.64K22.41K20.51K18.33K17.86K16.64K15.96K15.17K10.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1 (lần)0.84 (lần)1.78 (lần)1.32 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.65 (lần)0.65 (lần)0.68 (lần)0.72 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.17%32.58%34.21%30.03%33.87%34.64%33.30%33.91%35.87%37.94%34.89%37.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.83%67.42%65.79%69.97%66.13%65.36%66.70%66.09%64.13%62.06%65.11%62.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.04%56.44%57.99%57.80%58.84%57.80%59.37%57.56%56.60%55.23%53.43%56.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.45%129.55%138.05%136.96%142.93%136.94%146.12%135.63%130.39%123.36%114.74%132.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.96%43.56%42.01%42.20%41.16%42.20%40.63%42.44%43.40%44.77%46.57%43.09%
6/ Thanh toán hiện hành180.27%197.10%212.82%201.54%204%194.45%188.25%196.95%220.91%251.22%206.21%190.51%
7/ Thanh toán nhanh122.18%140.90%163.58%188.95%191.19%180.33%155.13%166.47%178.24%199.89%151.14%118.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.58%30.01%38.59%41.23%41.92%47.28%34.19%37.47%61.36%105.83%57.32%46.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.04%23.48%23.35%23.60%24.28%27.11%25.40%23.92%25.14%24.43%23.06%21.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.54%72.07%68.27%78.60%71.68%78.27%76.28%70.54%70.09%64.40%66.11%57.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.96%53.90%55.59%55.93%58.97%64.25%62.53%56.35%57.92%54.57%49.53%49.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho156.45%157.51%199.17%748.67%704.32%671.03%299.20%316.15%251.12%228.15%186.65%111.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.46%15.29%11.87%17.39%14.82%13.21%10.81%9.15%10.47%10.22%12.57%9.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.61%3.59%2.77%4.10%3.60%3.58%2.75%2.19%2.63%2.50%2.90%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.88%8.24%6.60%9.72%8.74%8.49%6.76%5.16%6.07%5.58%6.22%4.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%25%18%29%24%21%16%13%15%14%17%13%
Tăng trưởng doanh thu8.16%2.90%2.04%4.27%0.27%14.99%13.89%4.38%10.71%15.92%40.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.44%32.49%-30.32%22.29%12.49%40.62%34.46%-8.79%13.48%-5.75%85.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.90%-0.39%3.47%5.36%14.01%4.88%10.58%11.60%10.23%13.12%21.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.03%6.14%2.65%9.95%9.24%11.91%2.65%7.29%4.29%5.21%40.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.43%2.35%3.12%7.25%12%7.74%7.21%9.73%7.57%9.44%29.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |