CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (sip)

85.80
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - SIP

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q1
181,807,923 = S94k = C 7,108,451 = R1,036,465 = P1,066,864 = CM 22,247,029 = A17,960,989 = L4,286,040 = E 5.70k16.49x23.57k 4.66%24.18% 6.42% = R11.82% = P6.40% = E5.63% = A5.45% = L 14.58% = P/R80.73% = L/A19.27% = E/A4.80% = CM/A31.95% = R/A
2023 181,807,923 = S63.60k = C 6,679,457 = R926,897 = P829,297 = CM 21,060,427 = A17,032,377 = L4,028,051 = E 5.10k12.47x22.16k 4.40%23.01% 10.64% = R-5.14% = P10.03% = E10.82% = A11.01% = L 13.88% = P/R80.87% = L/A19.13% = E/A3.94% = CM/A31.72% = R/A
2022 92,904,146 = S32.40k = C 6,036,956 = R977,156 = P439,730 = CM 19,003,422 = A15,342,589 = L3,660,833 = E 10.52k3.08x39.40k 5.14%26.69% 8.16% = R16.97% = P11.01% = E6.66% = A5.67% = L 16.19% = P/R80.74% = L/A19.26% = E/A2.31% = CM/A31.77% = R/A
2021 92,904,146 = S66.06k = C 5,581,405 = R835,406 = P774,396 = CM 17,817,257 = A14,519,379 = L3,297,878 = E 8.99k7.35x35.50k 4.69%25.33% 9.69% = R-18.55% = P18.72% = E6.69% = A4.29% = L 14.97% = P/R81.49% = L/A18.51% = E/A4.35% = CM/A31.33% = R/A
2020 79,405,357 = S70.48k = C 5,088,295 = R1,025,695 = P978,370 = CM 16,700,343 = A13,922,431 = L2,777,912 = E 12.92k5.46x34.98k 6.14%36.92% 17.07% = R72.40% = P46.41% = E24.02% = A20.35% = L 20.16% = P/R83.37% = L/A16.63% = E/A5.86% = CM/A30.47% = R/A
2019 69,048,195 = S32.86k = C 4,346,477 = R594,962 = P260,618 = CM 13,465,969 = A11,568,603 = L1,897,367 = E 8.62k3.81x27.48k 4.42%31.36% 33.95% = R172.20% = P39.11% = E25.39% = A23.40% = L 13.69% = P/R85.91% = L/A14.09% = E/A1.94% = CM/A32.28% = R/A
2018 69,048,195 = S0k = C 3,244,833 = R218,576 = P411,415 = CM 10,738,929 = A9,375,000 = L1,363,929 = E 3.17k0x19.75k 2.04%16.03% 26.16% = R16.61% = P27.64% = E65.58% = A73.06% = L 6.74% = P/R87.30% = L/A12.70% = E/A3.83% = CM/A30.22% = R/A
2017 69,048,195 = S0k = C 2,571,926 = R187,440 = P369,957 = CM 6,485,783 = A5,417,248 = L1,068,535 = E 2.71k0x15.48k 2.89%17.54% 42.36% = R29.68% = P9.76% = E26.89% = A30.92% = L 7.29% = P/R83.52% = L/A16.48% = E/A5.70% = CM/A39.65% = R/A
2016 69,048,195 = S0k = C 1,806,687 = R144,538 = P381,716 = CM 5,111,198 = A4,137,704 = L973,494 = E 2.09k0x14.10k 2.83%14.85% 8.00% = P/R80.95% = L/A19.05% = E/A7.47% = CM/A35.35% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |