CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (sip)

85.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,826,6591,913,4651,704,9911,663,3361,394,5736,679,4576,036,9565,581,4055,088,2954,346,4773,244,8332,571,9261,806,687
Giá vốn hàng bán1,553,7551,619,5811,487,3371,475,9241,160,7565,746,0705,133,3854,804,7014,393,5183,733,9912,859,6582,312,8481,643,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV272,479291,880217,386187,188233,373930,448901,138772,858689,065605,749379,800256,664162,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh312,192438,945248,544380,742222,2531,263,3841,239,1361,104,6941,361,491802,920332,436221,964154,989
Tổng lợi nhuận trước thuế316,273447,041248,332377,242228,7801,274,2911,245,5361,110,8011,370,250809,029321,865228,749167,373
Lợi nhuận sau thuế 257,889373,099203,169281,114179,2171,003,6551,009,896908,5421,117,909645,474248,571202,030154,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ246,010339,569193,836257,050165,783926,897977,156835,4061,025,695594,962218,576187,440144,538
Tổng tài sản ngắn hạn9,628,8649,361,1039,026,5429,329,3689,480,1408,707,2538,920,0579,071,0998,285,3027,075,8775,517,5962,974,5442,179,777
Tiền mặt1,066,864827,297401,4231,331,988763,544829,297439,730774,396978,370260,618411,415369,957381,716
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,724,0292,996,6433,213,2623,298,5792,949,2603,138,6433,774,0073,658,3893,307,2194,583,5313,317,8721,218,588947,000
Hàng tồn kho429,429475,674457,720408,280413,649470,958439,057474,941400,299339,211333,570335,37131,727
Tài sản dài hạn12,618,16511,722,55211,306,62710,889,44010,279,68812,353,17510,083,3658,746,1588,415,0416,390,0925,221,3333,511,2392,931,421
Tài sản cố định1,248,1671,251,7691,224,8361,170,5651,027,6391,251,7691,039,749707,113559,988216,947244,097324,535308,474
Đầu tư tài chính dài hạn1,679,4411,693,0871,835,1181,471,5291,581,6201,516,3421,267,857772,576740,773669,800391,18527,83528,659
Tổng tài sản22,247,02921,083,65520,333,16820,218,80819,759,82821,060,42719,003,42217,817,25716,700,34313,465,96910,738,9296,485,7835,111,198
Tổng nợ17,960,98917,044,89516,459,59816,550,64515,915,41617,032,37715,342,58914,519,37913,922,43111,568,6039,375,0005,417,2484,137,704
Vốn chủ sở hữu4,286,0404,038,7593,873,5703,668,1633,844,4114,028,0513,660,8333,297,8782,777,9121,897,3671,363,9291,068,535973,494

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.70K5.10K10.52K8.99K12.92K8.62K3.17K2.71K2.09K1.17K
Giá cuối kỳ94K63.60K32.40K66.06K70.48K32.86KKKKK
Giá / EPS (PE)16.49 (lần)12.47 (lần)3.08 (lần)7.35 (lần)5.46 (lần)3.81 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.57K22.16K39.40K35.50K34.98K27.48K19.75K15.48K14.10K12.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.99 (lần)2.87 (lần)0.82 (lần)1.86 (lần)2.01 (lần)1.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ182 (Mi)182 (Mi)93 (Mi)93 (Mi)79 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.28%41.34%46.94%50.91%49.61%52.55%51.38%45.86%42.65%34.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.72%58.66%53.06%49.09%50.39%47.45%48.62%54.14%57.35%65.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.73%80.87%80.74%81.49%83.37%85.91%87.30%83.52%80.95%78.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu419.06%422.84%419.10%440.26%501.18%609.72%687.35%506.98%425.04%365.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.27%19.13%19.26%18.51%16.63%14.09%12.70%16.48%19.05%21.50%
6/ Thanh toán hiện hành291.23%284.46%484.06%576.83%439.57%150.52%176.18%157.16%197.56%169.70%
7/ Thanh toán nhanh278.24%269.07%460.23%546.63%418.33%143.30%165.53%139.44%194.69%162.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.27%27.09%23.86%49.24%51.91%5.54%13.14%19.55%34.60%49.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.95%31.72%31.77%31.33%30.47%32.28%30.22%39.65%35.35%23.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.82%76.71%67.68%61.53%61.41%61.43%58.81%86.46%82.88%68.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu165.85%165.82%164.91%169.24%183.17%229.08%237.90%240.70%185.59%111.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,429.01%1,220.08%1,169.18%1,011.64%1,097.56%1,100.79%857.29%689.64%5,181.02%1,524.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.58%13.88%16.19%14.97%20.16%13.69%6.74%7.29%8%7.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.66%4.40%5.14%4.69%6.14%4.42%2.04%2.89%2.83%1.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.18%23.01%26.69%25.33%36.92%31.36%16.03%17.54%14.85%9.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%16%19%17%23%16%8%8%9%9%
Tăng trưởng doanh thu19.36%10.64%8.16%9.69%17.07%33.95%26.16%42.36%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.09%-5.14%16.97%-18.55%72.40%172.20%16.61%29.68%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.85%11.01%5.67%4.29%20.35%23.40%73.06%30.92%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.49%10.03%11.01%18.72%46.41%39.11%27.64%9.76%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.59%10.82%6.66%6.69%24.02%25.39%65.58%26.89%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |