Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q2 |
26.10k = C | 1,612,021 = R-108,039 = P197,158 = CM | 2,391,608 = A714,588 = L1,677,021 = E | -1.23k-21.22x19.16k | -4.52%-6.44% | -20.20% = R-29.03% = P-4.99% = E-11.13% = A-22.85% = L | -6.70% = P/R29.88% = L/A70.12% = E/A8.24% = CM/A67.40% = R/A |
2023 | 26.10k = C | 2,020,187 = R-152,227 = P252,271 = CM | 2,691,253 = A926,202 = L1,765,051 = E | -1.74k-15x20.17k | -5.66%-8.62% | -14.28% = R4,289.48% = P-11.06% = E-12.07% = A-13.93% = L | -7.54% = P/R34.42% = L/A65.58% = E/A9.37% = CM/A75.06% = R/A |
2022 | 26.10k = C | 2,356,650 = R-3,468 = P285,036 = CM | 3,060,585 = A1,076,095 = L1,984,490 = E | -0.04k-652.50x22.67k | -0.11%-0.17% | 20.39% = R-95.66% = P-0.17% = E-5.69% = A-14.41% = L | -0.15% = P/R35.16% = L/A64.84% = E/A9.31% = CM/A77.00% = R/A |
2021 | 26.10k = C | 1,957,571 = R-79,861 = P375,641 = CM | 3,245,251 = A1,257,292 = L1,987,959 = E | -0.91k-28.68x22.71k | -2.46%-4.02% | -3.27% = R-25.18% = P-5.85% = E-4.58% = A-2.49% = L | -4.08% = P/R38.74% = L/A61.26% = E/A11.58% = CM/A60.32% = R/A |
2020 | 26.10k = C | 2,023,680 = R-106,734 = P187,762 = CM | 3,400,952 = A1,289,371 = L2,111,582 = E | -1.22k-21.39x24.13k | -3.14%-5.05% | -29.59% = R-220.81% = P-4.84% = E-7.84% = A-12.37% = L | -5.27% = P/R37.91% = L/A62.09% = E/A5.52% = CM/A59.50% = R/A |
2019 | 26.10k = C | 2,873,937 = R88,345 = P108,482 = CM | 3,690,363 = A1,471,408 = L2,218,955 = E | 1.01k25.84x25.35k | 2.39%3.98% | 3.07% = P/R39.87% = L/A60.13% = E/A2.94% = CM/A77.88% = R/A |