Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

18.60
-0.20
(-1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV482,892547,427581,7022,020,1872,356,6501,957,5712,023,6802,873,937
Giá vốn hàng bán437,016527,963575,1682,011,9582,175,7011,811,0631,876,9302,523,318
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,87619,4656,5348,229180,949146,436131,276350,619
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-55,156-19,348-20,694-133,4159,588-59,436-99,693115,863
Tổng lợi nhuận trước thuế-54,713-19,312-18,518-133,20911,008-58,353-101,621115,046
Lợi nhuận sau thuế -71,193-16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-71,193-16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Tổng tài sản ngắn hạn922,3301,082,2801,008,9651,054,4561,081,0841,008,9651,140,5501,072,288850,691914,991
Tiền mặt197,158307,973252,271262,706311,958252,271285,036375,641187,762108,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn131,510131,510110,064110,06489,521110,06488,00028,00038,00028,000
Hàng tồn kho308,713262,322327,382325,383331,907327,382426,836307,327311,377368,672
Tài sản dài hạn1,469,2791,481,8651,682,2881,722,7251,780,0591,682,2881,920,0362,172,9632,550,2612,775,372
Tài sản cố định1,162,7581,189,3811,241,8641,288,4931,339,8121,241,8641,446,2901,670,1431,926,5822,102,745
Đầu tư tài chính dài hạn205,393201,562345,370335,362335,362345,370337,795367,190480,952519,792
Tổng tài sản2,391,6082,564,1462,691,2532,777,1812,861,1422,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
Tổng nợ714,588813,585926,202931,844995,795926,2021,076,0951,257,2921,289,3711,471,408
Vốn chủ sở hữu1,677,0211,750,5611,765,0511,845,3371,865,3471,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK1.01K
Giá cuối kỳ26.10K26.10K26.10K26.10K26.10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)25.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.13 (lần)0.97 (lần)1.17 (lần)1.13 (lần)0.79 (lần)
Giá sổ sách20.17K22.67K22.71K24.13K25.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)1.15 (lần)1.15 (lần)1.08 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.49%37.27%33.04%25.01%24.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.51%62.73%66.96%74.99%75.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.42%35.16%38.74%37.91%39.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.47%54.23%63.25%61.06%66.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.58%64.84%61.26%62.09%60.13%
6/ Thanh toán hiện hành112.82%112.30%94.19%85.26%89.64%
7/ Thanh toán nhanh76.21%70.27%67.19%54.05%53.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.21%28.06%33%18.82%10.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.06%77%60.32%59.50%77.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.22%206.62%182.56%237.89%314.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.45%118.75%98.47%95.84%129.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho614.56%509.73%589.30%602.78%684.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.54%-0.15%-4.08%-5.27%3.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%3.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%%-4%-6%4%
Tăng trưởng doanh thu-14.28%20.39%-3.27%-29.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4,289.48%-95.66%-25.18%-220.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.93%-14.41%-2.49%-12.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.06%-0.17%-5.85%-4.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.07%-5.69%-4.58%-7.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |