CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - PX1

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2017 20,000,000 = S10k = C 891,792 = R-11,523 = P10,290 = CM 1,229,881 = A1,079,223 = L150,658 = E -0.58k-17.24x7.53k -0.94%-7.65% 11.47% = R-124.52% = P-7.11% = E-6.79% = A-6.74% = L -1.29% = P/R87.75% = L/A12.25% = E/A0.84% = CM/A72.51% = R/A
2016 20,000,000 = S10.90k = C 800,023 = R47,002 = P8,475 = CM 1,319,438 = A1,157,258 = L162,181 = E 2.35k4.64x8.11k 3.56%28.98% 498.09% = R-629.36% = P18.64% = E39.13% = A42.59% = L 5.88% = P/R87.71% = L/A12.29% = E/A0.64% = CM/A60.63% = R/A
2015 20,000,000 = S7k = C 133,763 = R-8,879 = P750 = CM 948,323 = A811,625 = L136,698 = E -0.44k-15.91x6.83k -0.94%-6.50% 213.32% = R-37.08% = P-6.10% = E21.63% = A27.99% = L -6.64% = P/R85.59% = L/A14.41% = E/A0.08% = CM/A14.11% = R/A
2014 20,000,000 = S10k = C 42,692 = R-14,112 = P583 = CM 779,703 = A634,126 = L145,577 = E -0.71k-14.08x7.28k -1.81%-9.69% -30.81% = R-141,220% = P-25.13% = E-15.72% = A-13.21% = L -33.06% = P/R81.33% = L/A18.67% = E/A0.07% = CM/A5.48% = R/A
2013 20,000,000 = S10k = C 61,701 = R10 = P699 = CM 925,118 = A730,678 = L194,440 = E 0.00k0x9.72k 0.00%0.01% 0.02% = P/R78.98% = L/A21.02% = E/A0.08% = CM/A6.67% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |