CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV891,792800,023133,76342,69261,701
Giá vốn hàng bán828,985681,726125,10046,00951,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV62,807118,2988,663-3,31710,042
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,78851,440-7,923-13,025127
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,11047,676-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế -11,52347,002-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,52347,002-8,879-14,11210
Tổng tài sản ngắn hạn273,109331,337235,99070,994118,423273,109331,337235,99070,994118,423
Tiền mặt10,2908,47575058369910,2908,475750583699
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho98,54159,46168,2157,84710,80598,54159,46168,2157,84710,805
Tài sản dài hạn956,772988,101712,333708,709806,695956,772988,101712,333708,709806,695
Tài sản cố định932,481972,401691,6326,17020,059932,481972,401691,6326,17020,059
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,229,8811,319,438948,323779,703925,1181,229,8811,319,438948,323779,703925,118
Tổng nợ1,079,2231,157,258811,625634,126730,6781,079,2231,157,258811,625634,126730,678
Vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577194,440150,658162,181136,698145,577194,440

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K2.35KKKKK0.02K0.01K-0.12K
Giá cuối kỳ10K10.90K7K10K10K9K10.20K15.50KK
Giá / EPS (PE) (lần)4.64 (lần) (lần) (lần)20,000 (lần)6,000 (lần)492.75 (lần)2,583.33 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.27 (lần)1.05 (lần)4.68 (lần)3.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.53K8.11K6.83K7.28K9.72K9.72K9.72K9.70K7.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.34 (lần)1.02 (lần)1.37 (lần)1.03 (lần)0.93 (lần)1.05 (lần)1.60 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.21%25.11%24.88%9.11%12.80%14.26%22.44%37.64%69.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.79%74.89%75.12%90.89%87.20%85.74%77.56%62.36%30.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.75%87.71%85.59%81.33%78.98%75.78%70.93%55.53%16.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu716.34%713.56%593.74%435.59%375.79%312.96%244.03%124.85%19.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.25%12.29%14.41%18.67%21.02%24.22%29.07%44.47%83.50%
6/ Thanh toán hiện hành56.24%84.05%94%211.90%91.06%283.35%523.34%623.34%423.61%
7/ Thanh toán nhanh35.95%68.97%66.83%188.48%82.75%254.52%488.33%574.58%381.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.12%2.15%0.30%1.74%0.54%6.76%100.65%157.97%119.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.51%60.63%14.11%5.48%6.67%8.87%9.42%11.57%30.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn326.53%241.45%56.68%60.13%52.10%62.18%41.97%30.74%43.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu591.93%493.29%97.85%29.33%31.73%36.62%32.41%26.01%36.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho841.26%1,146.51%183.39%586.33%478.09%548.45%627.31%364.78%345.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.29%5.88%-6.64%-33.06%0.02%0.04%0.66%0.24%-4.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%3.56%%%%%0.06%0.03%-1.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%28.98%%%0.01%0.02%0.21%0.06%-1.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%7%-7%-31%%%1%%-6%
Tăng trưởng doanh thu11.47%498.09%213.32%-30.81%%13.02%24.86%-2.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-124.52%-629.36%-37.08%-141,220%%-92.75%245%-105%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.74%42.59%27.99%-13.21%%28.27%95.87%757.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.11%18.64%-6.10%-25.13%%0.02%0.21%35.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.79%39.13%21.63%-15.72%%20.06%53.33%154.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |