Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
12k = C | 174,229 = R15,863 = P5,806 = CM | 280,090 = A23,499 = L256,591 = E | 0.72k16.67x11.66k | 5.66%6.18% | 39.77% = R34.00% = P2.71% = E3.61% = A14.56% = L | 9.10% = P/R8.39% = L/A91.61% = E/A2.07% = CM/A62.20% = R/A |
2023 | 9k = C | 124,650 = R11,838 = P23,917 = CM | 270,339 = A20,513 = L249,826 = E | 0.54k16.67x11.36k | 4.38%4.74% | -17.97% = R-14.57% = P5.02% = E5.09% = A5.96% = L | 9.50% = P/R7.59% = L/A92.41% = E/A8.85% = CM/A46.11% = R/A |
2022 | 4.21k = C | 151,963 = R13,857 = P36,691 = CM | 257,235 = A19,360 = L237,875 = E | 0.69k6.10x11.89k | 5.39%5.83% | 20.98% = R10.71% = P22.26% = E10.09% = A-50.47% = L | 9.12% = P/R7.53% = L/A92.47% = E/A14.26% = CM/A59.08% = R/A |
2021 | 11k = C | 125,605 = R12,516 = P18,490 = CM | 233,656 = A39,087 = L194,569 = E | 0.63k17.46x9.73k | 5.36%6.43% | -2.56% = R5.94% = P2.31% = E9.31% = A65.75% = L | 9.96% = P/R16.73% = L/A83.27% = E/A7.91% = CM/A53.76% = R/A |
2020 | 11k = C | 128,910 = R11,814 = P11,886 = CM | 213,749 = A23,582 = L190,167 = E | 0.59k18.64x9.51k | 5.53%6.21% | -100% = R-100% = P24.64% = E11.12% = A-40.72% = L | 9.16% = P/R11.03% = L/A88.97% = E/A5.56% = CM/A60.31% = R/A |
2019 | 11k = C | 0 = R0 = P10,810 = CM | 192,355 = A39,784 = L152,571 = E | 0k0x7.63k | 0%0% | 0% = P/R20.68% = L/A79.32% = E/A5.62% = CM/A0% = R/A |