Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

12.60
0.10
(0.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV38,76352,12337,60545,73833,924124,650151,963125,605128,910
Giá vốn hàng bán30,74044,68331,52935,70929,182103,423121,84598,892101,150
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,9687,3446,07610,0304,74221,22830,11826,71327,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,1273,0352,69810,5652,35014,66918,11815,12014,378
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1273,0372,69810,7072,49215,03318,10414,95714,318
Lợi nhuận sau thuế 3,0252,1342,0509,1561,88512,29814,18312,55112,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8972,1041,9708,8921,79911,83813,85712,51611,814
Tổng tài sản ngắn hạn97,937111,015122,96597,796100,92597,796130,377125,898100,618105,124
Tiền mặt5,80612,98418,92823,91712,77423,91736,69118,49011,88610,810
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,72032,94128,44022,01637,50022,01620,50020,50015,000
Hàng tồn kho54,40459,10470,82047,73543,73347,73568,32978,38462,08272,621
Tài sản dài hạn182,153169,442171,424172,526148,416172,543126,858107,758113,13187,230
Tài sản cố định72,38573,29573,69874,18875,15174,18878,10881,04683,82554,700
Đầu tư tài chính dài hạn74,79075,60576,50976,49350,65076,509
Tổng tài sản280,090280,456294,389270,323249,341270,339257,235233,656213,749192,355
Tổng nợ23,49926,88742,95420,5158,68920,51319,36039,08723,58239,784
Vốn chủ sở hữu256,591253,570251,435249,807240,651249,826237,875194,569190,167152,571

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K0.54K0.69K0.63K0.59K
Giá cuối kỳ12K9K4.21K11K11K
Giá / EPS (PE)16.64 (lần)16.73 (lần)6.08 (lần)17.58 (lần)18.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.52 (lần)1.59 (lần)0.55 (lần)1.75 (lần)1.71 (lần)
Giá sổ sách11.66K11.36K11.89K9.73K9.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.79 (lần)0.35 (lần)1.13 (lần)1.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.97%36.18%50.68%53.88%47.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.03%63.82%49.32%46.12%52.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.39%7.59%7.53%16.73%11.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.16%8.21%8.14%20.09%12.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.61%92.41%92.47%83.27%88.97%
6/ Thanh toán hiện hành420.35%481.45%680.46%323.75%426.67%
7/ Thanh toán nhanh186.84%246.45%323.84%122.18%163.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.92%117.74%191.50%47.55%50.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.20%46.11%59.08%53.76%60.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.90%127.46%116.56%99.77%128.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.90%49.89%63.88%64.56%67.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho262.23%216.66%178.32%126.16%162.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.10%9.50%9.12%9.96%9.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.66%4.38%5.39%5.36%5.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.18%4.74%5.83%6.43%6.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%11%13%12%
Tăng trưởng doanh thu35%-17.97%20.98%-2.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận131.54%-14.57%10.71%5.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả170.45%5.96%-50.47%65.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.62%5.02%22.26%2.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.33%5.09%10.09%9.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |