Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 11.20k = C | 0 = R0 = P5,690 = CM | 154,208 = A62,768 = L91,440 = E | 0k0x13.85k | 0%0% | -100% = R-100% = P4.70% = E3.70% = A2.28% = L | 0% = P/R40.70% = L/A59.30% = E/A3.69% = CM/A0% = R/A |
2022 | 11.50k = C | 109,444 = R5,063 = P2,360 = CM | 148,706 = A61,370 = L87,336 = E | 0.77k14.94x13.23k | 3.40%5.80% | 54.82% = R-26.00% = P81.88% = E60.38% = A37.28% = L | 4.63% = P/R41.27% = L/A58.73% = E/A1.59% = CM/A73.60% = R/A |
2021 | 8.91k = C | 70,691 = R6,842 = P1,057 = CM | 92,721 = A44,703 = L48,019 = E | 2.07k4.30x14.55k | 7.38%14.25% | 105.95% = R176.11% = P16.62% = E-20.95% = A-41.28% = L | 9.68% = P/R48.21% = L/A51.79% = E/A1.14% = CM/A76.24% = R/A |
2020 | 12k = C | 34,325 = R2,478 = P672 = CM | 117,300 = A76,123 = L41,177 = E | 0.75k16x12.48k | 2.11%6.02% | 76.53% = R-23.49% = P-100% = E-100% = A-100% = L | 7.22% = P/R64.90% = L/A35.10% = E/A0.57% = CM/A29.26% = R/A |
2019 | 12k = C | 19,444 = R3,239 = P0 = CM | 0 = A0 = L0 = E | 0.98k12.24x0k | 0%0% | 16.66% = P/R0% = L/A0% = E/A0% = CM/A0% = R/A |