CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum (nxt)

6.30
-1
(-13.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV109,44470,69134,32519,444
Giá vốn hàng bán103,39658,70727,65812,582
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,04811,9846,6676,862
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7159,1134,9233,316
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7038,6652,8823,620
Lợi nhuận sau thuế 5,0686,8422,4783,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0636,8422,4783,239
Tổng tài sản ngắn hạn73,20355,03239,54658,97373,20363,71639,54658,973
Tiền mặt5,6907611,0576725,6902,3601,057672
Đầu tư tài chính ngắn hạn620291261261620605261261
Hàng tồn kho50,36340,11635,43314,01750,36340,11635,43314,017
Tài sản dài hạn81,00571,67753,17658,32781,00584,99053,17658,327
Tài sản cố định76,75550,77753,08755,56076,75580,74053,08755,560
Đầu tư tài chính dài hạn20,9002,5002,500
Tổng tài sản154,208126,70992,721117,300154,208148,70692,721117,300
Tổng nợ62,76843,55544,70376,12362,76861,37044,70376,123
Vốn chủ sở hữu91,44083,15448,01941,17791,44087,33648,01941,177

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.77K2.07K0.75K
Giá cuối kỳ11.50K8.91K12K
Giá / EPS (PE)14.99 (lần)4.30 (lần)15.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.69 (lần)0.42 (lần)1.15 (lần)
Giá sổ sách13.23K14.55K12.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.61 (lần)0.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.85%42.65%50.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.15%57.35%49.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.27%48.21%64.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.27%93.09%184.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.73%51.79%35.10%
6/ Thanh toán hiện hành178.45%123.05%98.60%
7/ Thanh toán nhanh66.10%12.80%75.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.61%3.29%1.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.60%76.24%29.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.77%178.76%58.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.31%147.21%83.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho257.74%165.68%197.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.63%9.68%7.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.40%7.38%2.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.80%14.25%6.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%12%9%
Tăng trưởng doanh thu54.82%105.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26%176.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả37.28%-41.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu81.88%16.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản60.38%-20.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |